Phong độ SV Oberwart gần đây, KQ SV Oberwart mới nhất
Phong độ SV Oberwart gần đây
-
10/05/2025SV OberwartSportunion Mauer1 - 1L
-
03/05/2025Team Wiener LinienSV Oberwart0 - 0D
-
26/04/2025SV OberwartSV Leobendorf0 - 2L
-
19/04/2025Austria Wien (Youth)SV Oberwart1 - 1L
-
12/04/2025Favoritner ACSV Oberwart0 - 0D
-
05/04/2025SV OberwartKremser0 - 0D
-
29/03/2025SC MannsdorfSV Oberwart1 - 0L
-
22/03/20251 SV OberwartNeusiedl0 - 1L
-
16/03/2025SR Donaufeld WienSV Oberwart0 - 0L
-
08/03/2025SV OberwartWiener SC0 - 1L
Thống kê phong độ SV Oberwart gần đây, KQ SV Oberwart mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ SV Oberwart gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo | 10 | 0 | 3 | 7 |
Phong độ SV Oberwart gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025SV OberwartSportunion Mauer1 - 1L
-
03/05/2025Team Wiener LinienSV Oberwart0 - 0D
-
26/04/2025SV OberwartSV Leobendorf0 - 2L
-
19/04/2025Austria Wien (Youth)SV Oberwart1 - 1L
-
12/04/2025Favoritner ACSV Oberwart0 - 0D
-
05/04/2025SV OberwartKremser0 - 0D
-
29/03/2025SC MannsdorfSV Oberwart1 - 0L
-
22/03/20251 SV OberwartNeusiedl0 - 1L
-
16/03/2025SR Donaufeld WienSV Oberwart0 - 0L
-
08/03/2025SV OberwartWiener SC0 - 1L
- Kết quả SV Oberwart mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SV Oberwart gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Oberwart (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
SV Oberwart (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận SV Oberwart thắng
Bại: là số trận SV Oberwart thua
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 26 | 15 | 7 | 4 | 47 | 18 | 29 | 52 | T T H T T T |
2 | Neusiedl | 26 | 15 | 7 | 4 | 52 | 29 | 23 | 52 | H H H T T T |
3 | SR Donaufeld Wien | 24 | 14 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 48 | T T T T T T |
4 | Kremser | 25 | 11 | 9 | 5 | 46 | 30 | 16 | 42 | H H T B H H |
5 | Austria Wien (Youth) | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 27 | 15 | 42 | B H T T B T |
6 | Wiener SC | 25 | 11 | 9 | 5 | 48 | 37 | 11 | 42 | H T T H T H |
7 | Traiskirchen | 26 | 9 | 9 | 8 | 50 | 46 | 4 | 36 | H T B H B B |
8 | Team Wiener Linien | 25 | 7 | 11 | 7 | 40 | 37 | 3 | 32 | B H H T H B |
9 | SV Oberwart | 25 | 7 | 11 | 7 | 27 | 28 | -1 | 32 | H H B B H B |
10 | Sportunion Mauer | 25 | 9 | 4 | 12 | 32 | 40 | -8 | 31 | H B H B H T |
11 | Wiener Viktoria | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 46 | -16 | 27 | T H H H T B |
12 | SV Leobendorf | 25 | 6 | 8 | 11 | 36 | 40 | -4 | 26 | B B B T T H |
13 | Favoritner AC | 25 | 6 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 24 | B H H B H H |
14 | SV Gloggnitz | 25 | 5 | 7 | 13 | 32 | 49 | -17 | 22 | H T B B H H |
15 | ASV Siegendorf | 26 | 4 | 7 | 15 | 29 | 53 | -24 | 19 | H B B B B B |
16 | Mauerwerk | 25 | 3 | 6 | 16 | 23 | 54 | -31 | 15 | B H B B B H |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo