Phong độ Andranik gần đây, KQ Andranik mới nhất
Phong độ Andranik gần đây
-
31/03/2025FC Noah BAndranik2 - 1D
-
24/03/2025AndranikPyunik B 11 - 0D
-
15/03/2025Ararat-Armenia BAndranik0 - 0W
-
23/11/2024AndranikBKMA II0 - 1L
-
16/11/2024AndranikBentonit Idzhevan1 - 0D
-
09/11/2024FC SyunikAndranik2 - 1L
-
04/11/2024AndranikLernayin Artsakh0 - 1L
-
03/02/2025AndranikAlashkert0 - 0L
-
30/01/2025AndranikLernayin Artsakh0 - 2D
-
27/01/2025Ararat YerevanAndranik0 - 0D
Thống kê phong độ Andranik gần đây, KQ Andranik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ Andranik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Hạng 2 Armenia | 7 | 1 | 3 | 3 |
Phong độ Andranik gần đây: theo giải đấu
-
03/02/2025AndranikAlashkert0 - 0L
-
30/01/2025AndranikLernayin Artsakh0 - 2D
-
27/01/2025Ararat YerevanAndranik0 - 0D
-
31/03/2025FC Noah BAndranik2 - 1D
-
24/03/2025AndranikPyunik B 11 - 0D
-
15/03/2025Ararat-Armenia BAndranik0 - 0W
-
23/11/2024AndranikBKMA II0 - 1L
-
16/11/2024AndranikBentonit Idzhevan1 - 0D
-
09/11/2024FC SyunikAndranik2 - 1L
-
04/11/2024AndranikLernayin Artsakh0 - 1L
- Kết quả Andranik mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Andranik mới nhất ở giải Hạng 2 Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Andranik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Andranik (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
Andranik (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Andranik thắng
Bại: là số trận Andranik thua
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 18 | 16 | 1 | 1 | 61 | 14 | 47 | 49 | T T T B T T |
2 | FC Syunik | 17 | 15 | 1 | 1 | 52 | 10 | 42 | 46 | T T T T T T |
3 | Lernayin Artsakh | 17 | 9 | 3 | 5 | 48 | 23 | 25 | 30 | B B T T H H |
4 | FC Noah B | 17 | 9 | 3 | 5 | 37 | 23 | 14 | 30 | T H B H T H |
5 | Urartu II | 16 | 8 | 3 | 5 | 36 | 23 | 13 | 27 | H H T T H T |
6 | Pyunik B | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 30 | 5 | 27 | T H T B H T |
7 | Ararat Yerevan II | 17 | 8 | 1 | 8 | 38 | 35 | 3 | 25 | T B B H B T |
8 | Shirak Gjumri B | 16 | 6 | 4 | 6 | 32 | 34 | -2 | 22 | B H T T H H |
9 | Andranik | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 29 | -3 | 19 | B H B T H H |
10 | Bentonit Idzhevan | 17 | 4 | 5 | 8 | 28 | 39 | -11 | 17 | T B B H T B |
11 | Ararat-Armenia B | 16 | 3 | 1 | 12 | 23 | 40 | -17 | 10 | B B B B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 16 | 2 | 2 | 12 | 13 | 53 | -40 | 8 | B B B B B B |
13 | Nikarm | 18 | 0 | 1 | 17 | 12 | 88 | -76 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia