Phong độ Adelaide Olympic gần đây, KQ Adelaide Olympic mới nhất
Phong độ Adelaide Olympic gần đây
-
26/04/20251 Adelaide OlympicAdelaide Cobras FC 10 - 0W
-
12/04/2025Pontian EaglesAdelaide Olympic0 - 1D
-
05/04/2025Adelaide OlympicFulham United FC0 - 0D
-
21/03/2025Adelaide PanthersAdelaide Olympic0 - 0W
-
16/03/2025Adelaide OlympicThe Cove FC0 - 1D
-
01/03/2025Salisbury UnitedAdelaide Olympic1 - 0L
-
23/02/2025Adelaide OlympicAdelaide Blue Eagles0 - 0W
-
21/04/2025Adelaide OlympicWhite City Woodville0 - 1L
-
29/03/2025Adelaide University SCAdelaide Olympic1 - 2W
-
08/03/2025Gambier CentralsAdelaide Olympic0 - 2W
Thống kê phong độ Adelaide Olympic gần đây, KQ Adelaide Olympic mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Adelaide Olympic gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Bang Nam Úc | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Cúp FFA Úc | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Adelaide Olympic gần đây: theo giải đấu
-
26/04/20251 Adelaide OlympicAdelaide Cobras FC 10 - 0W
-
12/04/2025Pontian EaglesAdelaide Olympic0 - 1D
-
05/04/2025Adelaide OlympicFulham United FC0 - 0D
-
21/03/2025Adelaide PanthersAdelaide Olympic0 - 0W
-
16/03/2025Adelaide OlympicThe Cove FC0 - 1D
-
01/03/2025Salisbury UnitedAdelaide Olympic1 - 0L
-
23/02/2025Adelaide OlympicAdelaide Blue Eagles0 - 0W
-
21/04/2025Adelaide OlympicWhite City Woodville0 - 1L
-
29/03/2025Adelaide University SCAdelaide Olympic1 - 2W
-
08/03/2025Gambier CentralsAdelaide Olympic0 - 2W
- Kết quả Adelaide Olympic mới nhất ở giải Bang Nam Úc
- Kết quả Adelaide Olympic mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Adelaide Olympic gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adelaide Olympic (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Adelaide Olympic (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Adelaide Olympic thắng
Bại: là số trận Adelaide Olympic thua
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 | T T B H T H |
2 | Adelaide United FC (Youth) | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 11 | 6 | 14 | B T T H H T |
3 | Adelaide City FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 14 | B H T H T T |
4 | Adelaide Comets FC | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 12 | T T B B B T |
5 | Para Hills Knlghts SC | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 17 | -4 | 11 | B T T B H T |
6 | Playford City Patriots | 7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 9 | 9 | 10 | T T B B T H |
7 | Croydon Kings | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 13 | 0 | 9 | B B B T T B |
8 | White City Woodville | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 9 | B B T T B T |
9 | Modbury Jets | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 7 | T B B H T B |
10 | Adelaide Raiders SC | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 7 | T B H T B B |
11 | Campbelltown City SC | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 20 | -8 | 7 | H B T T B B |
12 | West Torrens Birkalla | 7 | 0 | 4 | 3 | 11 | 18 | -7 | 4 | H H H B B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD