Phong độ Broadmeadow Magic gần đây, KQ Broadmeadow Magic mới nhất
Phong độ Broadmeadow Magic gần đây
-
11/04/20251 Broadmeadow MagicWeston Workers FC0 - 0W
-
04/04/2025Broadmeadow MagicAdamstown Rosebuds FC2 - 0W
-
30/03/2025Broadmeadow MagicNewcastle Olympic1 - 0W
-
22/03/2025Belmont Swansea United SCBroadmeadow Magic0 - 0W
-
09/03/2025Broadmeadow MagicCharleston City Blues0 - 1W
-
02/03/2025New Lambton FCBroadmeadow Magic1 - 3W
-
23/02/2025Broadmeadow MagicLambton Jaffas FC3 - 0W
-
14/02/20251 Edgeworth Eagles FCBroadmeadow Magic0 - 0L
-
14/09/20241 Broadmeadow MagicEdgeworth Eagles FC 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-3]
-
01/09/2024Broadmeadow MagicEdgeworth Eagles FC1 - 0W
Thống kê phong độ Broadmeadow Magic gần đây, KQ Broadmeadow Magic mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Broadmeadow Magic gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bắc bang NSW | 10 | 8 | 1 | 1 |
Phong độ Broadmeadow Magic gần đây: theo giải đấu
-
11/04/20251 Broadmeadow MagicWeston Workers FC0 - 0W
-
04/04/2025Broadmeadow MagicAdamstown Rosebuds FC2 - 0W
-
30/03/2025Broadmeadow MagicNewcastle Olympic1 - 0W
-
22/03/2025Belmont Swansea United SCBroadmeadow Magic0 - 0W
-
09/03/2025Broadmeadow MagicCharleston City Blues0 - 1W
-
02/03/2025New Lambton FCBroadmeadow Magic1 - 3W
-
23/02/2025Broadmeadow MagicLambton Jaffas FC3 - 0W
-
14/02/20251 Edgeworth Eagles FCBroadmeadow Magic0 - 0L
-
14/09/20241 Broadmeadow MagicEdgeworth Eagles FC 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-3]
-
01/09/2024Broadmeadow MagicEdgeworth Eagles FC1 - 0W
- Kết quả Broadmeadow Magic mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Broadmeadow Magic gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Broadmeadow Magic (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Broadmeadow Magic (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Broadmeadow Magic thắng
Bại: là số trận Broadmeadow Magic thua
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 8 | 7 | 0 | 1 | 22 | 11 | 11 | 21 | T T T T T T |
2 | Edgeworth Eagles FC | 8 | 6 | 2 | 0 | 23 | 4 | 19 | 20 | H T T T T T |
3 | Newcastle Olympic | 8 | 4 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 14 | B T T B H T |
4 | Charleston City Blues | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 14 | T B H T H B |
5 | Weston Workers FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 21 | 9 | 12 | 13 | H T T T T B |
6 | Adamstown Rosebuds FC | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 22 | -9 | 9 | B T B T B B |
7 | Cooks Hill United | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 20 | -9 | 9 | B T B B T B |
8 | Valentine | 8 | 2 | 2 | 4 | 17 | 25 | -8 | 8 | H B T B B T |
9 | Maitland | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 24 | -9 | 8 | T B B B H T |
10 | Belmont Swansea United SC | 8 | 1 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 7 | H B B B H H |
11 | Lambton Jarvis | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 7 | B H B H H H |
12 | New Lambton FC | 8 | 0 | 1 | 7 | 11 | 27 | -16 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD