Phong độ Canberra United Nữ gần đây, KQ Canberra United Nữ mới nhất
Phong độ Canberra United Nữ gần đây
-
21/12/2024Canberra United NữMelbourne Victory Nữ0 - 2L
-
15/12/2024Melbourne City NữCanberra United Nữ0 - 1L
-
30/11/2024Central Coast Mariners (W)Canberra United Nữ0 - 1L
-
24/11/2024Canberra United NữPerth Glory Nữ0 - 1D
-
16/11/2024Canberra United NữAdelaide United Nữ0 - 2L
-
10/11/2024Wellington Phoenix NữCanberra United Nữ0 - 1W
-
02/11/2024Canberra United NữBrisbane Roar Nữ2 - 0W
-
30/03/2024Brisbane Roar NữCanberra United Nữ1 - 0W
-
27/03/2024Canberra United NữSydney FC Nữ0 - 0W
-
25/10/2024Melbourne Victory NữCanberra United Nữ0 - 0D
Thống kê phong độ Canberra United Nữ gần đây, KQ Canberra United Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Canberra United Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Úc Nữ | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ Canberra United Nữ gần đây: theo giải đấu
-
25/10/2024Melbourne Victory NữCanberra United Nữ0 - 0D
-
21/12/2024Canberra United NữMelbourne Victory Nữ0 - 2L
-
15/12/2024Melbourne City NữCanberra United Nữ0 - 1L
-
30/11/2024Central Coast Mariners (W)Canberra United Nữ0 - 1L
-
24/11/2024Canberra United NữPerth Glory Nữ0 - 1D
-
16/11/2024Canberra United NữAdelaide United Nữ0 - 2L
-
10/11/2024Wellington Phoenix NữCanberra United Nữ0 - 1W
-
02/11/2024Canberra United NữBrisbane Roar Nữ2 - 0W
-
30/03/2024Brisbane Roar NữCanberra United Nữ1 - 0W
-
27/03/2024Canberra United NữSydney FC Nữ0 - 0W
- Kết quả Canberra United Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Canberra United Nữ mới nhất ở giải Úc Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Canberra United Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Canberra United Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Canberra United Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Úc Nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 17 | T H H T T T |
2 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
3 | Melbourne Victory (W) | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 8 | 6 | 14 | B T H T H T |
4 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
5 | Wellington Phoenix (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | B B T T H T |
6 | Central Coast Mariners (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H H H T B B |
7 | Adelaide United (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 10 | 0 | 9 | T T B T B B |
8 | Perth Glory (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B H B T H |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 | B B B B T H |
12 | Sydney FC (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B T H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD