Phong độ Turan Tovuz gần đây, KQ Turan Tovuz mới nhất
Phong độ Turan Tovuz gần đây
-
21/12/2024Turan TovuzFC Neftci Baku0 - 1D
-
15/12/2024Zira FKTuran Tovuz0 - 0D
-
09/12/2024Turan TovuzSamaxı FC1 - 2W
-
29/11/2024Araz NakhchivanTuran Tovuz0 - 0L
-
24/11/2024Turan TovuzSabah FK Baku0 - 0D
-
09/11/2024SabailTuran Tovuz1 - 0D
-
01/11/2024Turan TovuzQarabag0 - 0D
-
25/10/2024Turan TovuzFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
03/12/2024Turan TovuzSabah FK Baku1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [1-3]
-
28/10/2024Turan TovuzHypers Guba5 - 0W
Thống kê phong độ Turan Tovuz gần đây, KQ Turan Tovuz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ Turan Tovuz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 8 | 2 | 5 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Turan Tovuz gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024Turan TovuzFC Neftci Baku0 - 1D
-
15/12/2024Zira FKTuran Tovuz0 - 0D
-
09/12/2024Turan TovuzSamaxı FC1 - 2W
-
29/11/2024Araz NakhchivanTuran Tovuz0 - 0L
-
24/11/2024Turan TovuzSabah FK Baku0 - 0D
-
09/11/2024SabailTuran Tovuz1 - 0D
-
01/11/2024Turan TovuzQarabag0 - 0D
-
25/10/2024Turan TovuzFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
03/12/2024Turan TovuzSabah FK Baku1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [1-3]
-
28/10/2024Turan TovuzHypers Guba5 - 0W
- Kết quả Turan Tovuz mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả Turan Tovuz mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Turan Tovuz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Tovuz (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
Turan Tovuz (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 18 | 15 | 2 | 1 | 47 | 7 | 40 | 47 | T T H T T T |
2 | Araz Nakhchivan | 18 | 12 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 39 | T T T T B B |
3 | Turan Tovuz | 18 | 8 | 8 | 2 | 24 | 15 | 9 | 32 | H H B T H H |
4 | Zira FK | 18 | 9 | 3 | 6 | 28 | 16 | 12 | 30 | B B T T H T |
5 | Sabah FK Baku | 18 | 6 | 8 | 4 | 27 | 24 | 3 | 26 | H H T H T B |
6 | Standard Sumgayit | 18 | 6 | 2 | 10 | 15 | 26 | -11 | 20 | B T B T B H |
7 | Samaxı FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B B H B T |
8 | FC Neftci Baku | 18 | 3 | 8 | 7 | 16 | 27 | -11 | 17 | H T B B T H |
9 | FK Kapaz Ganca | 18 | 3 | 2 | 13 | 12 | 41 | -29 | 11 | H B T B B H |
10 | Sabail | 18 | 2 | 3 | 13 | 16 | 30 | -14 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan