Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây, KQ GKS Katowice Nữ mới nhất
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây
-
12/04/2025Slask Wroclaw NữGKS Katowice Nữ0 - 1W
-
23/03/2025GKS Katowice NữPogon Szczecin Nữ2 - 0W
-
16/03/20251 Czarni Sosnowiec NữGKS Katowice Nữ0 - 3W
-
05/03/2025Resovia Rzeszow NữGKS Katowice Nữ0 - 3W
-
01/03/2025UKS Lodz NữGKS Katowice Nữ0 - 1W
-
10/11/2024Stomil Olsztyn NữGKS Katowice Nữ0 - 1W
-
08/02/2025Sparta Praha NữGKS Katowice Nữ1 - 2W
-
01/02/2025Slavia Praha NữGKS Katowice Nữ2 - 1L
-
25/01/2025GKS Katowice NữUKS Lodz Nữ4 - 0W
-
15/01/2025Rekord Bielsko Biala NữGKS Katowice Nữ1 - 2W
Thống kê phong độ GKS Katowice Nữ gần đây, KQ GKS Katowice Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ GKS Katowice Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 3 | 0 | 1 |
- POL WD1 | 6 | 6 | 0 | 0 |
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025Sparta Praha NữGKS Katowice Nữ1 - 2W
-
01/02/2025Slavia Praha NữGKS Katowice Nữ2 - 1L
-
25/01/2025GKS Katowice NữUKS Lodz Nữ4 - 0W
-
15/01/2025Rekord Bielsko Biala NữGKS Katowice Nữ1 - 2W
-
12/04/2025Slask Wroclaw NữGKS Katowice Nữ0 - 1W
-
23/03/2025GKS Katowice NữPogon Szczecin Nữ2 - 0W
-
16/03/20251 Czarni Sosnowiec NữGKS Katowice Nữ0 - 3W
-
05/03/2025Resovia Rzeszow NữGKS Katowice Nữ0 - 3W
-
01/03/2025UKS Lodz NữGKS Katowice Nữ0 - 1W
-
10/11/2024Stomil Olsztyn NữGKS Katowice Nữ0 - 1W
- Kết quả GKS Katowice Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả GKS Katowice Nữ mới nhất ở giải POL WD1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GKS Katowice Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Katowice Nữ (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
GKS Katowice Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận GKS Katowice Nữ thắng
Bại: là số trận GKS Katowice Nữ thua
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 16 | 16 | 0 | 0 | 53 | 4 | 49 | 48 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 17 | 14 | 0 | 3 | 73 | 11 | 62 | 42 | T T T B T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 17 | 13 | 0 | 4 | 52 | 17 | 35 | 39 | B T T T B T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 36 | 17 | 19 | 32 | T T T T T B |
5 | Slask Wroclaw (W) | 17 | 10 | 1 | 6 | 37 | 25 | 12 | 31 | B B T T T B |
6 | UKS Lodz (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 11 | 12 | 26 | B H T B T T |
7 | APLG Gdansk (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 29 | -4 | 21 | T H B H B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 13 | 32 | -19 | 17 | T B B B T T |
9 | Pogon Tczew (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 13 | 46 | -33 | 11 | B B B H B B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 52 | -37 | 9 | B H B B B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 61 | -50 | 7 | H B B T B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 5 | 51 | -46 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan