Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây, KQ GKS Katowice Nữ mới nhất
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây
-
10/11/2024Stomil Olsztyn NữGKS Katowice Nữ0 - 1W
-
02/11/20241 GKS Katowice NữRekord Bielsko Biala Nữ2 - 0W
-
12/10/2024Pogon Tczew NữGKS Katowice Nữ0 - 2W
-
05/10/2024GKS Katowice NữGKS Gornik Leczna Nữ1 - 0W
-
28/09/2024APLG Gdansk NữGKS Katowice Nữ0 - 2W
-
21/09/2024GKS Katowice NữSlask Wroclaw Nữ2 - 0W
-
14/09/2024Pogon Szczecin NữGKS Katowice Nữ0 - 3W
-
31/08/2024GKS Katowice NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0W
-
24/08/2024Skra Czestochowa NữGKS Katowice Nữ0 - 5W
-
16/10/2024Czarni Sosnowiec NữGKS Katowice Nữ0 - 1L
Thống kê phong độ GKS Katowice Nữ gần đây, KQ GKS Katowice Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ GKS Katowice Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- POL WD1 | 9 | 9 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ GKS Katowice Nữ gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024Stomil Olsztyn NữGKS Katowice Nữ0 - 1W
-
02/11/20241 GKS Katowice NữRekord Bielsko Biala Nữ2 - 0W
-
12/10/2024Pogon Tczew NữGKS Katowice Nữ0 - 2W
-
05/10/2024GKS Katowice NữGKS Gornik Leczna Nữ1 - 0W
-
28/09/2024APLG Gdansk NữGKS Katowice Nữ0 - 2W
-
21/09/2024GKS Katowice NữSlask Wroclaw Nữ2 - 0W
-
14/09/2024Pogon Szczecin NữGKS Katowice Nữ0 - 3W
-
31/08/2024GKS Katowice NữCzarni Sosnowiec Nữ0 - 0W
-
24/08/2024Skra Czestochowa NữGKS Katowice Nữ0 - 5W
-
16/10/2024Czarni Sosnowiec NữGKS Katowice Nữ0 - 1L
- Kết quả GKS Katowice Nữ mới nhất ở giải POL WD1
- Kết quả GKS Katowice Nữ mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GKS Katowice Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Katowice Nữ (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
GKS Katowice Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 38 | 3 | 35 | 33 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 50 | 4 | 46 | 27 | T T B T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 11 | 9 | 0 | 2 | 36 | 13 | 23 | 27 | T T B T T T |
4 | Slask Wroclaw (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 13 | 16 | 22 | T T T B B H |
5 | GKS Gornik Leczna (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 24 | 12 | 12 | 17 | T T B H T B |
6 | UKS Lodz (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 8 | 5 | 16 | T B H T H H |
7 | APLG Gdansk (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 22 | -5 | 13 | B B T B B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 24 | -14 | 11 | H B H T B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 28 | -20 | 10 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 39 | -28 | 8 | B T B B H B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 7 | 40 | -33 | 3 | B B H H B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 42 | -37 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan