Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây, KQ Kotwica Kolobrzeg mới nhất
Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây
-
11/05/2025Odra OpoleKotwica Kolobrzeg2 - 0L
-
06/05/2025Kotwica KolobrzegChrobry Glogow1 - 0W
-
26/04/2025Warta PoznanKotwica Kolobrzeg0 - 0W
-
23/04/2025Kotwica KolobrzegRuch Chorzow1 - 1L
-
14/04/2025Kotwica KolobrzegMiedz Legnica0 - 0D
-
09/04/2025Gornik LecznaKotwica Kolobrzeg0 - 0D
-
05/04/2025Kotwica KolobrzegArka Gdynia0 - 0L
-
29/03/2025Wisla KrakowKotwica Kolobrzeg 10 - 0L
-
16/03/2025Kotwica KolobrzegZnicz Pruszkow0 - 0D
-
09/03/2025Polonia WarszawaKotwica Kolobrzeg2 - 0D
Thống kê phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây, KQ Kotwica Kolobrzeg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ba Lan | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Kotwica Kolobrzeg gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Odra OpoleKotwica Kolobrzeg2 - 0L
-
06/05/2025Kotwica KolobrzegChrobry Glogow1 - 0W
-
26/04/2025Warta PoznanKotwica Kolobrzeg0 - 0W
-
23/04/2025Kotwica KolobrzegRuch Chorzow1 - 1L
-
14/04/2025Kotwica KolobrzegMiedz Legnica0 - 0D
-
09/04/2025Gornik LecznaKotwica Kolobrzeg0 - 0D
-
05/04/2025Kotwica KolobrzegArka Gdynia0 - 0L
-
29/03/2025Wisla KrakowKotwica Kolobrzeg 10 - 0L
-
16/03/2025Kotwica KolobrzegZnicz Pruszkow0 - 0D
-
09/03/2025Polonia WarszawaKotwica Kolobrzeg2 - 0D
- Kết quả Kotwica Kolobrzeg mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kotwica Kolobrzeg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kotwica Kolobrzeg (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Kotwica Kolobrzeg (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Kotwica Kolobrzeg thắng
Bại: là số trận Kotwica Kolobrzeg thua
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 30 | 21 | 5 | 4 | 59 | 27 | 32 | 68 | B T B H B T |
2 | Polonia Bytom | 30 | 21 | 4 | 5 | 62 | 28 | 34 | 67 | H T B T T T |
3 | KS Wieczysta Krakow | 30 | 18 | 4 | 8 | 59 | 24 | 35 | 58 | B T H B B B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 30 | 17 | 6 | 7 | 41 | 23 | 18 | 57 | T H T H T T |
5 | Swit Szczecin | 30 | 12 | 8 | 10 | 52 | 50 | 2 | 44 | T B H H T T |
6 | Hutnik Krakow | 30 | 12 | 7 | 11 | 37 | 50 | -13 | 43 | B H T T B B |
7 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 30 | 11 | 9 | 10 | 35 | 33 | 2 | 42 | T H H T T H |
8 | Zaglebie Sosnowiec | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 45 | -2 | 41 | T B H B B H |
9 | Resovia Rzeszow | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 44 | -2 | 40 | H T B T T H |
10 | LKS Lodz II | 30 | 10 | 8 | 12 | 36 | 44 | -8 | 38 | H B T B T H |
11 | KP Calisia Kalisz | 29 | 11 | 5 | 13 | 29 | 37 | -8 | 38 | B B B T B T |
12 | Olimpia Grudziadz | 30 | 10 | 6 | 14 | 38 | 43 | -5 | 36 | T H T B T B |
13 | Wisla Pulawy | 30 | 11 | 2 | 17 | 40 | 64 | -24 | 35 | B T T B T B |
14 | Zaglebie Lubin B | 31 | 9 | 7 | 15 | 53 | 52 | 1 | 34 | H T T B T B |
15 | GKS Jastrzebie | 30 | 9 | 5 | 16 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B B T B T |
16 | Rekord Bielsko-Biala | 30 | 7 | 11 | 12 | 43 | 49 | -6 | 32 | H H T H B B |
17 | Skra Czestochowa | 30 | 9 | 3 | 18 | 27 | 51 | -24 | 30 | B B B T B H |
18 | Olimpia Elblag | 30 | 4 | 7 | 19 | 27 | 57 | -30 | 19 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan