Phong độ Stal Mielec gần đây, KQ Stal Mielec mới nhất
Phong độ Stal Mielec gần đây
-
07/12/2024Widzew lodzStal Mielec1 - 1L
-
01/12/2024Stal MielecLegia Warszawa1 - 1D
-
24/11/2024Radomiak RadomStal Mielec0 - 2W
-
10/11/2024Stal MielecPuszcza Niepolomice0 - 0W
-
02/11/2024Rakow CzestochowaStal Mielec0 - 0L
-
27/10/20241 Stal MielecZaglebie Lubin1 - 0D
-
23/10/2024Slask WroclawStal Mielec2 - 0L
-
20/10/2024Gornik ZabrzeStal Mielec1 - 1L
-
05/10/2024Stal MielecLechia Gdansk0 - 1W
-
01/10/2024Cracovia KrakowStal Mielec 10 - 1D
Thống kê phong độ Stal Mielec gần đây, KQ Stal Mielec mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Stal Mielec gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ba Lan | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Stal Mielec gần đây: theo giải đấu
-
07/12/2024Widzew lodzStal Mielec1 - 1L
-
01/12/2024Stal MielecLegia Warszawa1 - 1D
-
24/11/2024Radomiak RadomStal Mielec0 - 2W
-
10/11/2024Stal MielecPuszcza Niepolomice0 - 0W
-
02/11/2024Rakow CzestochowaStal Mielec0 - 0L
-
27/10/20241 Stal MielecZaglebie Lubin1 - 0D
-
23/10/2024Slask WroclawStal Mielec2 - 0L
-
20/10/2024Gornik ZabrzeStal Mielec1 - 1L
-
05/10/2024Stal MielecLechia Gdansk0 - 1W
-
01/10/2024Cracovia KrakowStal Mielec 10 - 1D
- Kết quả Stal Mielec mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stal Mielec gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Mielec (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Stal Mielec (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 38 | T B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 25 | 11 | 14 | 36 | H T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Cracovia Krakow | 18 | 9 | 4 | 5 | 36 | 28 | 8 | 31 | T T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | T B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | -3 | 28 | B T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 21 | 4 | 27 | T B B T H H |
9 | Widzew lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 | B B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | H H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 26 | -3 | 20 | H T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 24 | -5 | 19 | H B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 27 | -12 | 18 | B T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 33 | -15 | 14 | H B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | 14 | 28 | -14 | 10 | B B H B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan