Phong độ Stal Rzeszow gần đây, KQ Stal Rzeszow mới nhất
Phong độ Stal Rzeszow gần đây
-
10/05/2025Stal RzeszowPolonia Warszawa0 - 2L
-
04/05/2025LKS LodzStal Rzeszow 12 - 0L
-
27/04/2025Ruch ChorzowStal Rzeszow1 - 0L
-
23/04/2025Odra OpoleStal Rzeszow1 - 0L
-
19/04/2025Stal RzeszowStal Stalowa Wola2 - 1D
-
15/04/2025GKS TychyStal Rzeszow0 - 0L
-
10/04/20251 Stal RzeszowWisla Plock0 - 0L
-
06/04/2025LKS NiecieczaStal Rzeszow1 - 0L
-
30/03/2025Stal RzeszowPogon Siedlce1 - 2L
-
22/03/2025Piast GliwiceStal Rzeszow1 - 0L
Thống kê phong độ Stal Rzeszow gần đây, KQ Stal Rzeszow mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ Stal Rzeszow gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Ba Lan | 9 | 0 | 1 | 8 |
Phong độ Stal Rzeszow gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Piast GliwiceStal Rzeszow1 - 0L
-
10/05/2025Stal RzeszowPolonia Warszawa0 - 2L
-
04/05/2025LKS LodzStal Rzeszow 12 - 0L
-
27/04/2025Ruch ChorzowStal Rzeszow1 - 0L
-
23/04/2025Odra OpoleStal Rzeszow1 - 0L
-
19/04/2025Stal RzeszowStal Stalowa Wola2 - 1D
-
15/04/2025GKS TychyStal Rzeszow0 - 0L
-
10/04/20251 Stal RzeszowWisla Plock0 - 0L
-
06/04/2025LKS NiecieczaStal Rzeszow1 - 0L
-
30/03/2025Stal RzeszowPogon Siedlce1 - 2L
- Kết quả Stal Rzeszow mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Stal Rzeszow mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stal Rzeszow gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stal Rzeszow (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
Stal Rzeszow (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận Stal Rzeszow thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow thua
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 31 | 20 | 8 | 3 | 58 | 21 | 37 | 68 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 32 | 19 | 8 | 5 | 64 | 37 | 27 | 65 | T B T H B T |
3 | Wisla Plock | 31 | 16 | 9 | 6 | 53 | 35 | 18 | 57 | T T T H B T |
4 | Wisla Krakow | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 32 | 23 | 56 | T T T H B T |
5 | Miedz Legnica | 32 | 16 | 8 | 8 | 54 | 39 | 15 | 56 | T H T H T B |
6 | Polonia Warszawa | 32 | 16 | 7 | 9 | 45 | 35 | 10 | 55 | T T H H B T |
7 | GKS Tychy | 32 | 12 | 13 | 7 | 42 | 33 | 9 | 49 | T T T H H B |
8 | Gornik Leczna | 32 | 12 | 11 | 9 | 44 | 37 | 7 | 47 | H T T H B B |
9 | Znicz Pruszkow | 32 | 12 | 10 | 10 | 47 | 41 | 6 | 46 | T B B T H T |
10 | Ruch Chorzow | 32 | 13 | 7 | 12 | 47 | 43 | 4 | 46 | B B T T T B |
11 | LKS Lodz | 32 | 12 | 8 | 12 | 47 | 38 | 9 | 44 | B B B T T T |
12 | Stal Rzeszow | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 54 | -12 | 35 | B H B B B B |
13 | Odra Opole | 32 | 7 | 9 | 16 | 31 | 58 | -27 | 30 | B B T H B T |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 32 | 6 | 11 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | H H B T T B |
15 | Chrobry Glogow | 32 | 7 | 8 | 17 | 33 | 57 | -24 | 29 | B H B H B T |
16 | Pogon Siedlce | 32 | 6 | 8 | 18 | 35 | 51 | -16 | 26 | B T B H T T |
17 | Stal Stalowa Wola | 32 | 4 | 11 | 17 | 27 | 57 | -30 | 23 | B T H B T B |
18 | Warta Poznan | 32 | 5 | 6 | 21 | 20 | 54 | -34 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan