Phong độ Warta Poznan gần đây, KQ Warta Poznan mới nhất
Phong độ Warta Poznan gần đây
-
11/05/2025Chrobry GlogowWarta Poznan1 - 0L
-
03/05/2025Warta PoznanRuch Chorzow0 - 2L
-
26/04/2025Warta PoznanKotwica Kolobrzeg0 - 0L
-
22/04/2025Miedz LegnicaWarta Poznan2 - 1L
-
12/04/2025Warta PoznanGornik Leczna0 - 1L
-
09/04/2025Arka GdyniaWarta Poznan3 - 0L
-
06/04/2025Warta PoznanWisla Krakow0 - 0L
-
29/03/2025Znicz PruszkowWarta Poznan0 - 0D
-
16/03/2025Warta PoznanPolonia Warszawa 10 - 1L
-
08/03/2025LKS LodzWarta Poznan2 - 0L
Thống kê phong độ Warta Poznan gần đây, KQ Warta Poznan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ Warta Poznan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ba Lan | 10 | 0 | 1 | 9 |
Phong độ Warta Poznan gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Chrobry GlogowWarta Poznan1 - 0L
-
03/05/2025Warta PoznanRuch Chorzow0 - 2L
-
26/04/2025Warta PoznanKotwica Kolobrzeg0 - 0L
-
22/04/2025Miedz LegnicaWarta Poznan2 - 1L
-
12/04/2025Warta PoznanGornik Leczna0 - 1L
-
09/04/2025Arka GdyniaWarta Poznan3 - 0L
-
06/04/2025Warta PoznanWisla Krakow0 - 0L
-
29/03/2025Znicz PruszkowWarta Poznan0 - 0D
-
16/03/2025Warta PoznanPolonia Warszawa 10 - 1L
-
08/03/2025LKS LodzWarta Poznan2 - 0L
- Kết quả Warta Poznan mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Warta Poznan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Warta Poznan (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
Warta Poznan (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận Warta Poznan thắng
Bại: là số trận Warta Poznan thua
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 32 | 19 | 8 | 5 | 48 | 21 | 27 | 65 | H T B T T B |
2 | Lech Poznan | 31 | 20 | 3 | 8 | 64 | 29 | 35 | 63 | T T T H T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 32 | 17 | 8 | 7 | 54 | 40 | 14 | 59 | H T B B H T |
4 | Pogon Szczecin | 31 | 16 | 5 | 10 | 52 | 36 | 16 | 53 | H T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | H T B T T B |
6 | Gornik Zabrze | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 36 | 6 | 46 | B B H H H T |
7 | Cracovia Krakow | 32 | 12 | 9 | 11 | 53 | 51 | 2 | 45 | H B B T B B |
8 | GKS Katowice | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 43 | 1 | 45 | B T T B B T |
9 | Korona Kielce | 32 | 11 | 10 | 11 | 35 | 43 | -8 | 43 | B T H T T B |
10 | Motor Lublin | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 54 | -10 | 43 | T H B T B B |
11 | Piast Gliwice | 32 | 10 | 12 | 10 | 35 | 35 | 0 | 42 | H T H B H T |
12 | Radomiak Radom | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 47 | -3 | 40 | B B H H H T |
13 | Widzew lodz | 31 | 10 | 7 | 14 | 35 | 45 | -10 | 37 | T T B B H B |
14 | Lechia Gdansk | 32 | 10 | 6 | 16 | 39 | 53 | -14 | 36 | B T B T T T |
15 | Zaglebie Lubin | 32 | 10 | 6 | 16 | 32 | 48 | -16 | 36 | T T T H B T |
16 | Slask Wroclaw | 32 | 6 | 10 | 16 | 36 | 51 | -15 | 28 | H T B B T B |
17 | Puszcza Niepolomice | 31 | 6 | 9 | 16 | 34 | 57 | -23 | 27 | B H B H B B |
18 | Stal Mielec | 31 | 6 | 8 | 17 | 32 | 50 | -18 | 26 | B H B H H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan