Phong độ KF Besa Doberdoll gần đây, KQ KF Besa Doberdoll mới nhất
Phong độ KF Besa Doberdoll gần đây
-
26/04/2025FC Vardar SkopjeKF Besa Doberdoll1 - 0L
-
19/04/2025KF Besa DoberdollFK Shkendija 791 - 2L
-
13/04/2025SileksKF Besa Doberdoll3 - 0L
-
06/04/2025KF Besa DoberdollFK Rinija Gostivar 10 - 0W
-
31/03/2025Rabotnicki SkopjeKF Besa Doberdoll0 - 0L
-
15/03/2025KF Besa DoberdollFC Struga Trim Lum1 - 1W
-
09/03/20251 FK ShkupiKF Besa Doberdoll1 - 2W
-
05/03/2025KF Besa DoberdollSileks0 - 3L
-
01/03/2025FC Vardar SkopjeKF Besa Doberdoll0 - 0D
-
23/02/2025KF Besa DoberdollFK Rinija Gostivar0 - 0D
Thống kê phong độ KF Besa Doberdoll gần đây, KQ KF Besa Doberdoll mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ KF Besa Doberdoll gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ KF Besa Doberdoll gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025FC Vardar SkopjeKF Besa Doberdoll1 - 0L
-
19/04/2025KF Besa DoberdollFK Shkendija 791 - 2L
-
13/04/2025SileksKF Besa Doberdoll3 - 0L
-
06/04/2025KF Besa DoberdollFK Rinija Gostivar 10 - 0W
-
31/03/2025Rabotnicki SkopjeKF Besa Doberdoll0 - 0L
-
15/03/2025KF Besa DoberdollFC Struga Trim Lum1 - 1W
-
09/03/20251 FK ShkupiKF Besa Doberdoll1 - 2W
-
05/03/2025KF Besa DoberdollSileks0 - 3L
-
01/03/2025FC Vardar SkopjeKF Besa Doberdoll0 - 0D
-
23/02/2025KF Besa DoberdollFK Rinija Gostivar0 - 0D
- Kết quả KF Besa Doberdoll mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Besa Doberdoll gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Besa Doberdoll (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
KF Besa Doberdoll (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận KF Besa Doberdoll thắng
Bại: là số trận KF Besa Doberdoll thua
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 26 | 17 | 7 | 2 | 43 | 5 | 38 | 58 | T H T H T H |
2 | FK Bashkimi | 26 | 17 | 5 | 4 | 45 | 18 | 27 | 56 | T H H T T B |
3 | KF Arsimi | 26 | 17 | 4 | 5 | 45 | 21 | 24 | 55 | T T T T T H |
4 | Bregalnica Stip | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 20 | 15 | 52 | H T H B T H |
5 | Belasica Strumica | 26 | 10 | 9 | 7 | 33 | 26 | 7 | 39 | T T T H T H |
6 | FK Ohrid 2004 | 26 | 11 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 39 | H B T B H T |
7 | Detonit Plachkovica | 26 | 8 | 13 | 5 | 31 | 22 | 9 | 37 | H H H T B H |
8 | Kamenica-Sasa | 26 | 9 | 7 | 10 | 38 | 36 | 2 | 34 | B B B B B H |
9 | FK Kozuv | 26 | 7 | 12 | 7 | 24 | 22 | 2 | 33 | H B B H B H |
10 | FK Skopje | 26 | 7 | 11 | 8 | 26 | 26 | 0 | 32 | H T B B B B |
11 | Pobeda Prilep | 26 | 8 | 6 | 12 | 25 | 30 | -5 | 30 | H H B H T T |
12 | Vardar Negotino | 26 | 9 | 3 | 14 | 29 | 43 | -14 | 30 | B H T T B T |
13 | FK Novaci | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 29 | -9 | 27 | B T H H T H |
14 | FK Osogovo | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 43 | -20 | 22 | T H B H H T |
15 | Borec Veles | 26 | 3 | 4 | 19 | 15 | 45 | -30 | 13 | B B T B B B |
16 | Vardarski | 26 | 3 | 2 | 21 | 20 | 66 | -46 | 11 | B B B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia