Phong độ Najma Manama gần đây, KQ Najma Manama mới nhất
Phong độ Najma Manama gần đây
-
12/05/2025Najma ManamaAl Ali CSC0 - 0L
-
06/05/2025Najma ManamaBahrain SC2 - 0W
-
01/05/2025MalkiaNajma Manama0 - 0W
-
26/04/2025Najma ManamaAl-Shabbab0 - 0D
-
22/04/2025Al-MuharraqNajma Manama1 - 0L
-
16/04/2025Najma ManamaEast Riffa0 - 0D
-
04/04/2025Al-Ahli(BHR)Najma Manama1 - 0L
-
05/03/2025Najma ManamaAl-Riffa1 - 0L
-
15/02/2025Najma ManamaManama Club1 - 0L
-
08/02/2025SitraNajma Manama0 - 0D
Thống kê phong độ Najma Manama gần đây, KQ Najma Manama mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Najma Manama gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bahrain | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Najma Manama gần đây: theo giải đấu
-
12/05/2025Najma ManamaAl Ali CSC0 - 0L
-
06/05/2025Najma ManamaBahrain SC2 - 0W
-
01/05/2025MalkiaNajma Manama0 - 0W
-
26/04/2025Najma ManamaAl-Shabbab0 - 0D
-
22/04/2025Al-MuharraqNajma Manama1 - 0L
-
16/04/2025Najma ManamaEast Riffa0 - 0D
-
04/04/2025Al-Ahli(BHR)Najma Manama1 - 0L
-
05/03/2025Najma ManamaAl-Riffa1 - 0L
-
15/02/2025Najma ManamaManama Club1 - 0L
-
08/02/2025SitraNajma Manama0 - 0D
- Kết quả Najma Manama mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Najma Manama gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Najma Manama (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Najma Manama (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Najma Manama thắng
Bại: là số trận Najma Manama thua
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 19 | 15 | 2 | 2 | 50 | 14 | 36 | 47 | T T T T T B |
2 | Al Khaldiya | 19 | 11 | 3 | 5 | 37 | 23 | 14 | 36 | T B B H B T |
3 | Al-Riffa | 19 | 10 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 34 | H T T T B T |
4 | Sitra | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 31 | H T H B H T |
5 | Najma Manama | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 25 | 1 | 25 | H B H T T B |
6 | Malkia | 19 | 5 | 9 | 5 | 17 | 21 | -4 | 24 | H H H B T B |
7 | Al-Shabbab | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 22 | -4 | 23 | H B H H H H |
8 | Bahrain SC | 19 | 5 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 20 | B T H H B B |
9 | Al-Ahli(BHR) | 19 | 6 | 2 | 11 | 26 | 31 | -5 | 20 | B B T B B B |
10 | East Riffa | 19 | 4 | 7 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | H T H H T T |
11 | Al Ali CSC | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 35 | -12 | 18 | H H B H T T |
12 | Manama Club | 19 | 2 | 7 | 10 | 14 | 41 | -27 | 13 | H B B H B H |
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bahrain