Phong độ Sitra gần đây, KQ Sitra mới nhất
Phong độ Sitra gần đây
-
27/04/2025SitraEast Riffa1 - 0D
-
22/04/2025Al-Ahli(BHR)Sitra 10 - 2W
-
14/04/20251 SitraAl-Riffa1 - 0D
-
05/04/2025Manama ClubSitra0 - 1W
-
30/03/2025Al-RiffaSitra0 - 1W
-
06/03/2025Al Ali CSCSitra0 - 0D
-
23/02/2025Al KhaldiyaSitra1 - 0L
-
18/04/2025SitraAl Khaldiya 12 - 1L
-
09/04/2025Al-RiffaSitra0 - 1W
-
27/02/20251 SitraAl-Ahli(BHR)2 - 0W
Thống kê phong độ Sitra gần đây, KQ Sitra mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Sitra gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bahrain | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Cúp Nhà Vua Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Sitra gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025SitraEast Riffa1 - 0D
-
22/04/2025Al-Ahli(BHR)Sitra 10 - 2W
-
14/04/20251 SitraAl-Riffa1 - 0D
-
05/04/2025Manama ClubSitra0 - 1W
-
30/03/2025Al-RiffaSitra0 - 1W
-
06/03/2025Al Ali CSCSitra0 - 0D
-
23/02/2025Al KhaldiyaSitra1 - 0L
-
18/04/2025SitraAl Khaldiya 12 - 1L
-
09/04/2025Al-RiffaSitra0 - 1W
-
27/02/20251 SitraAl-Ahli(BHR)2 - 0W
- Kết quả Sitra mới nhất ở giải VĐQG Bahrain
- Kết quả Sitra mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Bahrain
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sitra gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sitra (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Sitra (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Sitra thắng
Bại: là số trận Sitra thua
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Muharraq | 16 | 13 | 2 | 1 | 41 | 11 | 30 | 41 | T T T T T T |
2 | Al Khaldiya | 16 | 10 | 2 | 4 | 33 | 19 | 14 | 32 | T H H T B B |
3 | Al-Riffa | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 16 | 12 | 28 | T B H H T T |
4 | Sitra | 16 | 7 | 6 | 3 | 26 | 17 | 9 | 27 | H T T H T H |
5 | Malkia | 16 | 4 | 9 | 3 | 15 | 18 | -3 | 21 | H H B H H H |
6 | Al-Shabbab | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 19 | -4 | 20 | H B B H B H |
7 | Al-Ahli(BHR) | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 26 | -1 | 20 | B H T B B T |
8 | Najma Manama | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 23 | -1 | 19 | B B B H B H |
9 | Bahrain SC | 16 | 5 | 4 | 7 | 19 | 29 | -10 | 19 | B T B B T H |
10 | East Riffa | 16 | 2 | 6 | 8 | 17 | 26 | -9 | 12 | H H T H T H |
11 | Al Ali CSC | 16 | 2 | 5 | 9 | 18 | 33 | -15 | 11 | B H T H H B |
12 | Manama Club | 16 | 2 | 5 | 9 | 11 | 33 | -22 | 11 | T B B H B B |
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bahrain