Phong độ Rahmatganj MFS gần đây, KQ Rahmatganj MFS mới nhất
Phong độ Rahmatganj MFS gần đây
-
21/12/2024Rahmatganj MFSBrothers Union 11 - 0W
-
14/12/2024Bashundhara KingsRahmatganj MFS2 - 1L
-
06/12/2024Chittagong AbahaniRahmatganj MFS0 - 0W
-
30/11/2024Rahmatganj MFSFortis Limited0 - 0W
-
29/05/2024Rahmatganj MFSSheikh Jamal 10 - 0W
-
24/05/2024Rahmatganj MFSBashundhara Kings0 - 0D
-
17/05/2024Mohammedan DhakaRahmatganj MFS2 - 2D
-
10/05/2024Rahmatganj MFSSheikh Russel KC0 - 0D
-
10/12/20241 Mohammedan DhakaRahmatganj MFS0 - 0W
-
20/11/2024Rahmatganj MFSFakirapool Young Mens Club0 - 0W
Thống kê phong độ Rahmatganj MFS gần đây, KQ Rahmatganj MFS mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Rahmatganj MFS gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Rahmatganj MFS gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024Rahmatganj MFSBrothers Union 11 - 0W
-
14/12/2024Bashundhara KingsRahmatganj MFS2 - 1L
-
06/12/2024Chittagong AbahaniRahmatganj MFS0 - 0W
-
30/11/2024Rahmatganj MFSFortis Limited0 - 0W
-
29/05/2024Rahmatganj MFSSheikh Jamal 10 - 0W
-
24/05/2024Rahmatganj MFSBashundhara Kings0 - 0D
-
17/05/2024Mohammedan DhakaRahmatganj MFS2 - 2D
-
10/05/2024Rahmatganj MFSSheikh Russel KC0 - 0D
-
20/11/2024Rahmatganj MFSFakirapool Young Mens Club0 - 0W
-
10/12/20241 Mohammedan DhakaRahmatganj MFS0 - 0W
- Kết quả Rahmatganj MFS mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Rahmatganj MFS mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Rahmatganj MFS mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rahmatganj MFS gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rahmatganj MFS (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Rahmatganj MFS (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 12 | T T T T |
2 | Rahmatganj MFS | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T B T |
3 | Abahani Limited | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
4 | Brothers Union | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T H T B |
5 | Bashundhara Kings | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 3 | 8 | 6 | T B T B |
6 | Bangladesh Police Club | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 6 | B T T B |
7 | Fortis Limited | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | B H T H |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B B T |
9 | Dhaka Wanderers | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 12 | -11 | 1 | B B B H |
10 | Chittagong Abahani | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 13 | -13 | 0 | B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh