Phong độ FCV Dender EH gần đây, KQ FCV Dender EH mới nhất
Phong độ FCV Dender EH gần đây
-
22/12/2024FCV Dender EHRoyal Antwerp0 - 1L
-
15/12/2024KortrijkFCV Dender EH0 - 3W
-
09/12/2024FCV Dender EHWesterlo1 - 0W
-
01/12/2024Club BruggeFCV Dender EH2 - 1L
-
23/11/2024Royal AntwerpFCV Dender EH0 - 1D
-
10/11/2024FCV Dender EHOud Heverlee1 - 1D
-
02/11/2024WesterloFCV Dender EH1 - 0L
-
26/10/2024FCV Dender EHMechelen0 - 0L
-
19/10/2024Cercle BruggeFCV Dender EH 10 - 0D
-
30/10/2024Zulte-WaregemFCV Dender EH2 - 1L
Thống kê phong độ FCV Dender EH gần đây, KQ FCV Dender EH mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ FCV Dender EH gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FCV Dender EH gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024FCV Dender EHRoyal Antwerp0 - 1L
-
15/12/2024KortrijkFCV Dender EH0 - 3W
-
09/12/2024FCV Dender EHWesterlo1 - 0W
-
01/12/2024Club BruggeFCV Dender EH2 - 1L
-
23/11/2024Royal AntwerpFCV Dender EH0 - 1D
-
10/11/2024FCV Dender EHOud Heverlee1 - 1D
-
02/11/2024WesterloFCV Dender EH1 - 0L
-
26/10/2024FCV Dender EHMechelen0 - 0L
-
19/10/2024Cercle BruggeFCV Dender EH 10 - 0D
-
30/10/2024Zulte-WaregemFCV Dender EH2 - 1L
- Kết quả FCV Dender EH mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả FCV Dender EH mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FCV Dender EH gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FCV Dender EH (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
FCV Dender EH (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 15 | 12 | 1 | 2 | 35 | 15 | 20 | 37 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 14 | 13 | 33 | B T T T T H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | B B H T T H |
4 | Patro Eisden | 15 | 7 | 6 | 2 | 32 | 15 | 17 | 27 | T T H T T B |
5 | Red Star Waasland | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H B T T |
6 | Lierse | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 22 | H H B T B T |
7 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B B B T |
10 | KAS Eupen | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 15 | H B T B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B H B T B |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Seraing United | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | T H B H B T |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
15 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: