Phong độ Moldavo Nữ gần đây, KQ Moldavo Nữ mới nhất
Phong độ Moldavo Nữ gần đây
-
12/04/2025FC Alken NữMoldavo Nữ0 - 0L
-
05/04/2025Moldavo NữLadies Genk B Nữ0 - 0W
-
29/03/2025KV Mechelen NữMoldavo Nữ0 - 0W
-
22/03/2025Moldavo NữOud Heverlee Leuven II Nữ1 - 0W
-
20/03/2025Moldavo NữStandard Liege B Nữ0 - 0W
-
15/03/2025Loyers WMoldavo Nữ0 - 0W
-
08/03/2025Moldavo NữBredene W1 - 1W
-
01/03/2025Famkes Merkem NữMoldavo Nữ0 - 0D
-
22/02/2025Moldavo NữWhite Star Bruxelles Nữ0 - 0D
-
16/02/2025Zulte-Waregem II NữMoldavo Nữ2 - 1L
Thống kê phong độ Moldavo Nữ gần đây, KQ Moldavo Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Moldavo Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Moldavo Nữ gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025FC Alken NữMoldavo Nữ0 - 0L
-
05/04/2025Moldavo NữLadies Genk B Nữ0 - 0W
-
29/03/2025KV Mechelen NữMoldavo Nữ0 - 0W
-
22/03/2025Moldavo NữOud Heverlee Leuven II Nữ1 - 0W
-
20/03/2025Moldavo NữStandard Liege B Nữ0 - 0W
-
15/03/2025Loyers WMoldavo Nữ0 - 0W
-
08/03/2025Moldavo NữBredene W1 - 1W
-
01/03/2025Famkes Merkem NữMoldavo Nữ0 - 0D
-
22/02/2025Moldavo NữWhite Star Bruxelles Nữ0 - 0D
-
16/02/2025Zulte-Waregem II NữMoldavo Nữ2 - 1L
- Kết quả Moldavo Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Moldavo Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Moldavo Nữ (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Moldavo Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Moldavo Nữ thắng
Bại: là số trận Moldavo Nữ thua
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 28 | 21 | 5 | 2 | 57 | 16 | 41 | 68 | T T B T T T |
2 | Club Brugge II (W) | 27 | 21 | 4 | 2 | 80 | 35 | 45 | 67 | T T T T T T |
3 | Moldavo (W) | 28 | 19 | 2 | 7 | 65 | 29 | 36 | 59 | T T T T T B |
4 | KV Mechelen (W) | 28 | 16 | 5 | 7 | 85 | 38 | 47 | 53 | T B H B B T |
5 | Bredene W | 28 | 17 | 1 | 10 | 72 | 49 | 23 | 52 | B H T T T T |
6 | KVK Tienen (W) | 27 | 16 | 3 | 8 | 49 | 31 | 18 | 51 | T T B T T B |
7 | Standard Liege B (W) | 28 | 15 | 2 | 11 | 63 | 40 | 23 | 47 | T B T T B T |
8 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 28 | 15 | 2 | 11 | 66 | 49 | 17 | 47 | T T T T B T |
9 | Anderlecht II (W) | 29 | 13 | 2 | 14 | 50 | 49 | 1 | 41 | B T B B B T |
10 | White Star Bruxelles (W) | 29 | 11 | 6 | 12 | 50 | 48 | 2 | 39 | B T B B B T |
11 | Famkes Merkem (W) | 28 | 9 | 4 | 15 | 30 | 47 | -17 | 31 | B H H B T B |
12 | Bilzen United (W) | 28 | 9 | 4 | 15 | 44 | 63 | -19 | 31 | B T B B T T |
13 | Gent B (W) | 28 | 6 | 3 | 19 | 45 | 75 | -30 | 21 | H B T T B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 29 | 5 | 3 | 21 | 37 | 75 | -38 | 18 | T B B B B B |
15 | Loyers W | 29 | 4 | 2 | 23 | 29 | 91 | -62 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 28 | 4 | 0 | 24 | 28 | 115 | -87 | 12 | B B B B T B |
Cập nhật: