Phong độ Botev Plovdiv gần đây, KQ Botev Plovdiv mới nhất
Phong độ Botev Plovdiv gần đây
-
02/04/2025Botev PlovdivBeroe Stara Zagora0 - 0D
-
30/03/2025Levski SofiaBotev Plovdiv0 - 0D
-
16/03/20251 Botev PlovdivCSKA 1948 Sofia0 - 2L
-
09/03/2025Botev PlovdivArda1 - 0D
-
03/03/2025Slavia SofiaBotev Plovdiv2 - 1L
-
22/02/2025Botev PlovdivCSKA Sofia0 - 1L
-
15/02/2025Spartak VarnaBotev Plovdiv0 - 0L
-
09/02/2025Botev PlovdivFC Hebar Pazardzhik1 - 1D
-
27/02/2025Ludogorets RazgradBotev Plovdiv0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
-
04/02/2025Botev PlovdivLudogorets Razgrad0 - 0L
Thống kê phong độ Botev Plovdiv gần đây, KQ Botev Plovdiv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
Thống kê phong độ Botev Plovdiv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 8 | 0 | 4 | 4 |
- Cúp Buigarian | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Siêu Cúp Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Botev Plovdiv gần đây: theo giải đấu
-
02/04/2025Botev PlovdivBeroe Stara Zagora0 - 0D
-
30/03/2025Levski SofiaBotev Plovdiv0 - 0D
-
16/03/20251 Botev PlovdivCSKA 1948 Sofia0 - 2L
-
09/03/2025Botev PlovdivArda1 - 0D
-
03/03/2025Slavia SofiaBotev Plovdiv2 - 1L
-
22/02/2025Botev PlovdivCSKA Sofia0 - 1L
-
15/02/2025Spartak VarnaBotev Plovdiv0 - 0L
-
09/02/2025Botev PlovdivFC Hebar Pazardzhik1 - 1D
-
27/02/2025Ludogorets RazgradBotev Plovdiv0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
-
04/02/2025Botev PlovdivLudogorets Razgrad0 - 0L
- Kết quả Botev Plovdiv mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả Botev Plovdiv mới nhất ở giải Cúp Buigarian
- Kết quả Botev Plovdiv mới nhất ở giải Siêu Cúp Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Botev Plovdiv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botev Plovdiv (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 0 |
Botev Plovdiv (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 26 | 20 | 4 | 2 | 52 | 12 | 40 | 64 | T H H T T B |
2 | Levski Sofia | 26 | 16 | 5 | 5 | 50 | 23 | 27 | 53 | T T H H H H |
3 | Cherno More Varna | 27 | 13 | 9 | 5 | 37 | 22 | 15 | 48 | H T H H H B |
4 | Arda | 27 | 13 | 8 | 6 | 39 | 30 | 9 | 47 | H T H H T T |
5 | Botev Plovdiv | 27 | 13 | 5 | 9 | 27 | 29 | -2 | 44 | B B H B H H |
6 | Spartak Varna | 27 | 12 | 6 | 9 | 35 | 35 | 0 | 42 | B B H T B T |
7 | CSKA Sofia | 26 | 11 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 40 | T H T H T T |
8 | Beroe Stara Zagora | 27 | 11 | 5 | 11 | 31 | 27 | 4 | 38 | T T B B B H |
9 | Slavia Sofia | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 37 | -1 | 36 | H T H T H B |
10 | CSKA 1948 Sofia | 26 | 8 | 10 | 8 | 36 | 34 | 2 | 34 | H T B T T T |
11 | Septemvri Sofia | 27 | 10 | 3 | 14 | 32 | 39 | -7 | 33 | T H T B B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 35 | -9 | 27 | B T T B H T |
13 | Lokomotiv Sofia | 26 | 7 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 26 | B T B B T B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 26 | 5 | 9 | 12 | 14 | 27 | -13 | 24 | H B B H H B |
15 | Botev Vratsa | 27 | 4 | 5 | 18 | 18 | 51 | -33 | 17 | B B H B T B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 26 | 2 | 7 | 17 | 20 | 48 | -28 | 13 | B B B B T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria