Phong độ LLB Academic gần đây, KQ LLB Academic mới nhất
Phong độ LLB Academic gần đây
-
26/04/2025BS DynamicLLB Academic1 - 1L
-
19/04/2025LLB AcademicRomania Inter Star0 - 0L
-
11/04/2025Rukinzo FCLLB Academic3 - 0L
-
05/04/2025LLB AcademicRoyal Vision0 - 0L
-
30/03/2025Flambeau du CentreLLB Academic1 - 0L
-
07/03/2025LLB AcademicAcademie Deira1 - 0W
-
28/02/2025VitaloLLB Academic0 - 0L
-
22/02/2025LLB AcademicAigle Noir0 - 3L
-
16/02/2025Ngozi City FCLLB Academic2 - 1L
-
09/02/2025LLB AcademicKayanza Utd0 - 0L
Thống kê phong độ LLB Academic gần đây, KQ LLB Academic mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ LLB Academic gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 1 | 0 | 9 |
Phong độ LLB Academic gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025BS DynamicLLB Academic1 - 1L
-
19/04/2025LLB AcademicRomania Inter Star0 - 0L
-
11/04/2025Rukinzo FCLLB Academic3 - 0L
-
05/04/2025LLB AcademicRoyal Vision0 - 0L
-
30/03/2025Flambeau du CentreLLB Academic1 - 0L
-
07/03/2025LLB AcademicAcademie Deira1 - 0W
-
28/02/2025VitaloLLB Academic0 - 0L
-
22/02/2025LLB AcademicAigle Noir0 - 3L
-
16/02/2025Ngozi City FCLLB Academic2 - 1L
-
09/02/2025LLB AcademicKayanza Utd0 - 0L
- Kết quả LLB Academic mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập LLB Academic gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LLB Academic (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
LLB Academic (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận LLB Academic thắng
Bại: là số trận LLB Academic thua
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 28 | 20 | 6 | 2 | 60 | 14 | 46 | 66 | T T T T T H |
2 | Bumamuru | 28 | 16 | 9 | 3 | 47 | 21 | 26 | 57 | H T H B T B |
3 | Musongati FC | 28 | 16 | 6 | 6 | 49 | 17 | 32 | 54 | T T T B T T |
4 | Rukinzo FC | 28 | 14 | 8 | 6 | 63 | 33 | 30 | 50 | T H H T T T |
5 | Vitalo | 28 | 13 | 10 | 5 | 48 | 24 | 24 | 49 | T T B T H T |
6 | Flambeau du Centre | 28 | 13 | 10 | 5 | 46 | 25 | 21 | 49 | H T T T B B |
7 | Romania Inter Star | 28 | 15 | 3 | 10 | 47 | 38 | 9 | 48 | B T B T T T |
8 | Olympique Star | 28 | 13 | 7 | 8 | 35 | 21 | 14 | 46 | T H T B B H |
9 | Le Messager Ngozi | 28 | 12 | 8 | 8 | 29 | 25 | 4 | 44 | B B T T T H |
10 | Ngozi City FC | 28 | 10 | 7 | 11 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B B B H B |
11 | Royal Vision | 28 | 8 | 7 | 13 | 37 | 49 | -12 | 31 | B B T T H H |
12 | Kayanza Utd | 28 | 8 | 4 | 16 | 37 | 59 | -22 | 28 | B T B B B B |
13 | BS Dynamic | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 51 | -26 | 21 | T B B T B T |
14 | Academie Deira | 28 | 5 | 5 | 18 | 24 | 54 | -30 | 20 | B B T B H T |
15 | Moso Sugar Company | 28 | 4 | 1 | 23 | 22 | 76 | -54 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 28 | 3 | 0 | 25 | 24 | 80 | -56 | 9 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi