Phong độ Tractor S.C. gần đây, KQ Tractor S.C. mới nhất
Phong độ Tractor S.C. gần đây
-
06/02/2025Zob AhanTractor S.C.0 - 0W
-
01/02/2025Tractor S.C.Havadar SC3 - 0W
-
26/01/20251 PersepolisTractor S.C.1 - 0L
-
21/01/2025Tractor S.C.Mes Rafsanjan2 - 0W
-
02/01/2025Tractor S.C.Esteghlal Khozestan1 - 0W
-
27/12/2024Nassaji MazandaranTractor S.C. 11 - 0D
-
21/12/2024Tractor S.C.Shams Azar Qazvin0 - 1L
-
16/12/2024MalavanTractor S.C.0 - 1W
-
09/12/2024Gol Gohar FCTractor S.C. 10 - 0W
-
03/12/2024Tractor S.C.Chadormalou Ardakan0 - 0W
Thống kê phong độ Tractor S.C. gần đây, KQ Tractor S.C. mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Tractor S.C. gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iran | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Tractor S.C. gần đây: theo giải đấu
-
06/02/2025Zob AhanTractor S.C.0 - 0W
-
01/02/2025Tractor S.C.Havadar SC3 - 0W
-
26/01/20251 PersepolisTractor S.C.1 - 0L
-
21/01/2025Tractor S.C.Mes Rafsanjan2 - 0W
-
02/01/2025Tractor S.C.Esteghlal Khozestan1 - 0W
-
27/12/2024Nassaji MazandaranTractor S.C. 11 - 0D
-
21/12/2024Tractor S.C.Shams Azar Qazvin0 - 1L
-
16/12/2024MalavanTractor S.C.0 - 1W
-
09/12/2024Gol Gohar FCTractor S.C. 10 - 0W
-
03/12/2024Tractor S.C.Chadormalou Ardakan0 - 0W
- Kết quả Tractor S.C. mới nhất ở giải VĐQG Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tractor S.C. gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tractor S.C. (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Tractor S.C. (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 19 | 13 | 2 | 4 | 34 | 10 | 24 | 41 | H T T B T T |
2 | Sepahan | 19 | 11 | 7 | 1 | 31 | 13 | 18 | 40 | T H T T H H |
3 | Persepolis | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 12 | 14 | 37 | T T H T H T |
4 | Foolad Khozestan | 19 | 10 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 35 | H T T T H B |
5 | Gol Gohar FC | 19 | 7 | 7 | 5 | 13 | 9 | 4 | 28 | T T T H T B |
6 | Aluminium Arak | 19 | 5 | 9 | 5 | 21 | 18 | 3 | 24 | H T H T H B |
7 | Zob Ahan | 19 | 5 | 9 | 5 | 15 | 15 | 0 | 24 | T H H H H B |
8 | Chadormalou Ardakan | 19 | 6 | 6 | 7 | 14 | 18 | -4 | 24 | H B B H T H |
9 | Esteghlal Tehran | 19 | 5 | 8 | 6 | 16 | 19 | -3 | 23 | H H B H T H |
10 | Esteghlal Khozestan | 19 | 5 | 8 | 6 | 12 | 17 | -5 | 23 | H B H H B T |
11 | Malavan | 19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 20 | -2 | 21 | H B B H B H |
12 | Kheybar Khorramabad | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 22 | -4 | 20 | B B T B H T |
13 | Mes Rafsanjan | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 18 | B T B B H H |
14 | Shams Azar Qazvin | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 24 | -12 | 18 | B B T H H B |
15 | Nassaji Mazandaran | 19 | 2 | 10 | 7 | 10 | 15 | -5 | 16 | H H B B B H |
16 | Havadar SC | 19 | 2 | 6 | 11 | 7 | 30 | -23 | 12 | B B B H B T |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17