Phong độ Celtic FC gần đây, KQ Celtic FC mới nhất
Phong độ Celtic FC gần đây
-
02/01/2025Glasgow RangersCeltic FC1 - 0L
-
29/12/2024Celtic FCSaint Johnstone1 - 0W
-
26/12/2024Celtic FCMotherwell1 - 0W
-
22/12/2024Dundee UnitedCeltic FC0 - 0D
-
07/12/2024Celtic FCHibernian1 - 0W
-
05/12/2024AberdeenCeltic FC0 - 0W
-
30/11/2024Celtic FCRoss County5 - 0W
-
15/12/2024Celtic FCGlasgow Rangers0 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [5-4]
-
11/12/2024Dinamo ZagrebCeltic FC0 - 0D
-
28/11/2024Celtic FCClub Brugge0 - 1D
Thống kê phong độ Celtic FC gần đây, KQ Celtic FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Celtic FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 0 | 2 | 0 |
- VĐQG Scotland | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Celtic FC gần đây: theo giải đấu
-
11/12/2024Dinamo ZagrebCeltic FC0 - 0D
-
28/11/2024Celtic FCClub Brugge0 - 1D
-
02/01/2025Glasgow RangersCeltic FC1 - 0L
-
29/12/2024Celtic FCSaint Johnstone1 - 0W
-
26/12/2024Celtic FCMotherwell1 - 0W
-
22/12/2024Dundee UnitedCeltic FC0 - 0D
-
07/12/2024Celtic FCHibernian1 - 0W
-
05/12/2024AberdeenCeltic FC0 - 0W
-
30/11/2024Celtic FCRoss County5 - 0W
-
15/12/2024Celtic FCGlasgow Rangers0 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [5-4]
- Kết quả Celtic FC mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Celtic FC mới nhất ở giải VĐQG Scotland
- Kết quả Celtic FC mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Celtic FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celtic FC (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Celtic FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 19 | 16 | 2 | 1 | 52 | 7 | 45 | 50 | T T H T T B |
2 | Glasgow Rangers | 19 | 12 | 3 | 4 | 34 | 13 | 21 | 39 | T T T B H T |
3 | Dundee United | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | H B H T T T |
4 | Aberdeen | 20 | 10 | 4 | 6 | 32 | 28 | 4 | 34 | B H B B B B |
5 | Saint Mirren | 21 | 8 | 3 | 10 | 27 | 34 | -7 | 27 | B T T T B B |
6 | Motherwell | 20 | 8 | 3 | 9 | 25 | 34 | -9 | 27 | T T H B H B |
7 | Hibernian | 21 | 6 | 7 | 8 | 28 | 32 | -4 | 25 | B T T T T H |
8 | Kilmarnock | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 36 | -11 | 24 | H T H T B T |
9 | Dundee | 20 | 6 | 4 | 10 | 30 | 36 | -6 | 22 | T B B B T B |
10 | Ross County | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 38 | -17 | 22 | B B B T H T |
11 | Heart of Midlothian | 21 | 5 | 5 | 11 | 24 | 31 | -7 | 20 | T B T B H T |
12 | Saint Johnstone | 21 | 4 | 3 | 14 | 23 | 41 | -18 | 15 | H B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena