Phong độ FC Porto gần đây, KQ FC Porto mới nhất
Phong độ FC Porto gần đây
-
03/05/2025FC PortoMoreirense1 - 1W
-
27/04/2025Estrela da AmadoraFC Porto1 - 0L
-
19/04/20251 FC PortoFC Famalicao1 - 0W
-
13/04/2025Casa Pia ACFC Porto0 - 1W
-
07/04/2025FC PortoBenfica0 - 2L
-
31/03/2025EstorilFC Porto1 - 1W
-
16/03/2025FC PortoAVS Futebol SAD 11 - 0W
-
09/03/2025Sporting BragaFC Porto1 - 0L
-
02/03/2025FC AroucaFC Porto0 - 1W
-
25/02/2025FC PortoVitoria Guimaraes0 - 0D
Thống kê phong độ FC Porto gần đây, KQ FC Porto mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ FC Porto gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ FC Porto gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025FC PortoMoreirense1 - 1W
-
27/04/2025Estrela da AmadoraFC Porto1 - 0L
-
19/04/20251 FC PortoFC Famalicao1 - 0W
-
13/04/2025Casa Pia ACFC Porto0 - 1W
-
07/04/2025FC PortoBenfica0 - 2L
-
31/03/2025EstorilFC Porto1 - 1W
-
16/03/2025FC PortoAVS Futebol SAD 11 - 0W
-
09/03/2025Sporting BragaFC Porto1 - 0L
-
02/03/2025FC AroucaFC Porto0 - 1W
-
25/02/2025FC PortoVitoria Guimaraes0 - 0D
- Kết quả FC Porto mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Porto gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Porto (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
FC Porto (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FC Porto thắng
Bại: là số trận FC Porto thua
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 32 | 24 | 6 | 2 | 85 | 26 | 59 | 78 | T H T T T T |
2 | Benfica | 32 | 25 | 3 | 4 | 82 | 26 | 56 | 78 | T T H T T T |
3 | FC Porto | 32 | 20 | 5 | 7 | 60 | 29 | 31 | 65 | T B T T B T |
4 | Sporting Braga | 32 | 19 | 8 | 5 | 53 | 27 | 26 | 65 | T H T T H H |
5 | Vitoria Guimaraes | 32 | 14 | 12 | 6 | 46 | 33 | 13 | 54 | H T T B T T |
6 | Santa Clara | 32 | 15 | 6 | 11 | 32 | 30 | 2 | 51 | T B B H T H |
7 | FC Famalicao | 32 | 11 | 11 | 10 | 41 | 36 | 5 | 44 | T T T B H B |
8 | Casa Pia AC | 32 | 11 | 9 | 12 | 36 | 41 | -5 | 42 | T H B H B H |
9 | Estoril | 32 | 11 | 9 | 12 | 42 | 51 | -9 | 42 | B T B B T B |
10 | Rio Ave | 32 | 9 | 9 | 14 | 35 | 51 | -16 | 36 | B B T H B T |
11 | Moreirense | 32 | 9 | 9 | 14 | 37 | 48 | -11 | 36 | H T B B H B |
12 | FC Arouca | 32 | 8 | 10 | 14 | 30 | 47 | -17 | 34 | B B H T B H |
13 | Nacional da Madeira | 32 | 9 | 6 | 17 | 29 | 44 | -15 | 33 | B B T B H B |
14 | Gil Vicente | 32 | 8 | 8 | 16 | 32 | 45 | -13 | 32 | T B B T T B |
15 | Estrela da Amadora | 32 | 7 | 8 | 17 | 24 | 45 | -21 | 29 | B T B B T B |
16 | Boavista FC | 32 | 6 | 6 | 20 | 22 | 53 | -31 | 24 | B T B T B T |
17 | AVS Futebol SAD | 32 | 4 | 12 | 16 | 24 | 57 | -33 | 24 | B B B H B B |
18 | SC Farense | 32 | 5 | 9 | 18 | 22 | 43 | -21 | 24 | B H T B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena