Phong độ Glasgow Rangers gần đây, KQ Glasgow Rangers mới nhất
Phong độ Glasgow Rangers gần đây
-
05/01/2025HibernianGlasgow Rangers1 - 2D
-
02/01/2025Glasgow RangersCeltic FC1 - 0W
-
29/12/2024MotherwellGlasgow Rangers2 - 0D
-
27/12/2024Saint MirrenGlasgow Rangers1 - 0L
-
21/12/2024Glasgow RangersDundee0 - 0W
-
08/12/2024Ross CountyGlasgow Rangers0 - 2W
-
05/12/2024Glasgow RangersKilmarnock1 - 0W
-
01/12/2024Saint JohnstoneGlasgow Rangers0 - 0W
-
15/12/2024Celtic FCGlasgow Rangers0 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [5-4]
-
13/12/2024Glasgow RangersTottenham Hotspur0 - 0D
Thống kê phong độ Glasgow Rangers gần đây, KQ Glasgow Rangers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Glasgow Rangers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Scotland | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Glasgow Rangers gần đây: theo giải đấu
-
13/12/2024Glasgow RangersTottenham Hotspur0 - 0D
-
05/01/2025HibernianGlasgow Rangers1 - 2D
-
02/01/2025Glasgow RangersCeltic FC1 - 0W
-
29/12/2024MotherwellGlasgow Rangers2 - 0D
-
27/12/2024Saint MirrenGlasgow Rangers1 - 0L
-
21/12/2024Glasgow RangersDundee0 - 0W
-
08/12/2024Ross CountyGlasgow Rangers0 - 2W
-
05/12/2024Glasgow RangersKilmarnock1 - 0W
-
01/12/2024Saint JohnstoneGlasgow Rangers0 - 0W
-
15/12/2024Celtic FCGlasgow Rangers0 - 1D
-
90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [5-4]
- Kết quả Glasgow Rangers mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Glasgow Rangers mới nhất ở giải VĐQG Scotland
- Kết quả Glasgow Rangers mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Glasgow Rangers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Glasgow Rangers (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Glasgow Rangers (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 20 | 17 | 2 | 1 | 55 | 7 | 48 | 53 | T H T T B T |
2 | Glasgow Rangers | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 16 | 21 | 40 | T T B H T H |
3 | Dundee United | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 22 | 8 | 34 | B H T T T B |
4 | Aberdeen | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | H B B B B B |
5 | Motherwell | 21 | 9 | 3 | 9 | 27 | 34 | -7 | 30 | T H B H B T |
6 | Saint Mirren | 22 | 8 | 3 | 11 | 27 | 37 | -10 | 27 | T T T B B B |
7 | Hibernian | 22 | 6 | 8 | 8 | 31 | 35 | -4 | 26 | T T T T H H |
8 | Dundee | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 37 | -4 | 25 | B B B T B T |
9 | Ross County | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 38 | -16 | 25 | B B T H T T |
10 | Kilmarnock | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 37 | -12 | 24 | T H T B T B |
11 | Heart of Midlothian | 22 | 6 | 5 | 11 | 25 | 31 | -6 | 23 | B T B H T T |
12 | Saint Johnstone | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 44 | -20 | 15 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena