Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây, KQ Maccabi Tel Aviv mới nhất
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
04/01/2025Maccabi Tel AvivAshdod MS0 - 1W
-
02/01/2025Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv0 - 0D
-
21/12/2024Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC1 - 2W
-
17/12/2024Hapoel JerusalemMaccabi Tel Aviv0 - 1W
-
09/12/2024Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv0 - 1D
-
06/12/20241 Maccabi Tel AvivHapoel Hadera2 - 1D
-
03/12/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv1 - 0W
-
29/12/2024Maccabi Tel AvivHapoel Jerusalem0 - 0W
-
26/12/2024Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv1 - 0W
-
13/12/2024Maccabi Tel AvivFK Rigas Futbola skola1 - 0W
Thống kê phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây, KQ Maccabi Tel Aviv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Israel | 7 | 4 | 3 | 0 |
- Cúp Toto Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây: theo giải đấu
-
13/12/2024Maccabi Tel AvivFK Rigas Futbola skola1 - 0W
-
04/01/2025Maccabi Tel AvivAshdod MS0 - 1W
-
02/01/2025Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv0 - 0D
-
21/12/2024Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC1 - 2W
-
17/12/2024Hapoel JerusalemMaccabi Tel Aviv0 - 1W
-
09/12/2024Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv0 - 1D
-
06/12/20241 Maccabi Tel AvivHapoel Hadera2 - 1D
-
03/12/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv1 - 0W
-
26/12/2024Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv1 - 0W
-
29/12/2024Maccabi Tel AvivHapoel Jerusalem0 - 0W
- Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải Cúp Toto Israel
- Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Tel Aviv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Tel Aviv (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Maccabi Tel Aviv (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 39 | T T T H H T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 37 | H H T T H T |
3 | Maccabi Haifa | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 18 | 17 | 33 | B T H T T B |
4 | Beitar Jerusalem | 17 | 10 | 3 | 4 | 36 | 23 | 13 | 33 | T B T H B T |
5 | Hapoel Haifa | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | T H T T B T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 25 | -7 | 23 | T T B T B B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | T B B B B H |
8 | Maccabi Netanya | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 20 | H T T B T T |
9 | Hapoel Jerusalem | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T B H T H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 20 | B B H H T H |
11 | Ironi Tiberias | 17 | 3 | 6 | 8 | 10 | 20 | -10 | 15 | B B H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 33 | -20 | 14 | B B H B H B |
13 | Ashdod MS | 17 | 3 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 12 | H B B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 17 | 1 | 9 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | H T B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena