Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Phong độ Monaco gần đây, KQ Monaco mới nhất

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Phong độ Monaco gần đây

  • 20/04/2025
    Monaco
    Strasbourg
    0 - 0
    D
  • 12/04/2025
    Monaco
    Marseille
    1 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Stade Brestois
    Monaco
    1 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Monaco
    Nice 1
    0 - 1
    W
  • 16/03/2025
    Angers
    Monaco
    0 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Toulouse
    Monaco
    0 - 1
    D
  • 01/03/2025
    Monaco
    Reims
    2 - 0
    W
  • 22/02/2025
    Lille
    Monaco
    2 - 1
    L
  • 16/02/2025
    Monaco
    Nantes 1
    2 - 1
    W
  • 19/02/2025
    Benfica
    Monaco
    1 - 1
    D

Thống kê phong độ Monaco gần đây, KQ Monaco mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

Thống kê phong độ Monaco gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp C1 Châu Âu 1 0 1 0
- Ligue 1 9 5 2 2

Phong độ Monaco gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Monaco mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu

  • 19/02/2025
    Benfica
    Monaco
    1 - 1
    D
  • - Kết quả Monaco mới nhất ở giải Ligue 1

  • 20/04/2025
    Monaco
    Strasbourg
    0 - 0
    D
  • 12/04/2025
    Monaco
    Marseille
    1 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Stade Brestois
    Monaco
    1 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Monaco
    Nice 1
    0 - 1
    W
  • 16/03/2025
    Angers
    Monaco
    0 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Toulouse
    Monaco
    0 - 1
    D
  • 01/03/2025
    Monaco
    Reims
    2 - 0
    W
  • 22/02/2025
    Lille
    Monaco
    2 - 1
    L
  • 16/02/2025
    Monaco
    Nantes 1
    2 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Monaco gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Monaco (sân nhà) 8 5 0 0
Monaco (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monaco thắng
Bại: là số trận Monaco thua

BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 30 24 6 0 83 28 55 78 T T T T T H
2 Marseille 30 17 4 9 62 42 20 55 B B B T B T
3 Monaco 30 16 6 8 57 35 22 54 H T T B T H
4 Lille 30 15 8 7 47 32 15 53 T B T B T T
5 Nice 30 14 9 7 56 38 18 51 B H B B H T
6 Lyon 30 15 6 9 58 41 17 51 T T B T T B
7 Strasbourg 30 14 9 7 48 37 11 51 T T T T H H
8 Lens 30 13 6 11 35 33 2 45 T T B T B T
9 Stade Brestois 30 13 5 12 48 49 -1 44 T H T T H B
10 Rennes 30 12 2 16 45 40 5 38 B B T B T T
11 AJ Auxerre 30 10 8 12 41 45 -4 38 T H T T B B
12 Toulouse 30 9 7 14 38 39 -1 34 H B B B B B
13 Reims 30 8 8 14 32 42 -10 32 B H T B T T
14 Nantes 30 7 10 13 35 50 -15 31 B T B T B H
15 Angers 30 8 6 16 29 48 -19 30 B B B B T B
16 Le Havre 30 8 3 19 33 64 -31 27 H B T T B B
17 Saint Etienne 30 7 6 17 33 68 -35 27 H T B B H T
18 Montpellier 30 4 3 23 22 71 -49 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: