Phong độ Panathinaikos gần đây, KQ Panathinaikos mới nhất
Phong độ Panathinaikos gần đây
-
28/04/2025PAOK SalonikiPanathinaikos1 - 1L
-
13/04/2025PanathinaikosPAOK Saloniki2 - 0W
-
07/04/2025PanathinaikosAEK Athens1 - 0W
-
31/03/2025Olympiakos PiraeusPanathinaikos 12 - 1L
-
10/03/2025Atromitos AthensPanathinaikos0 - 0D
-
02/03/2025PanathinaikosPanaitolikos Agrinio1 - 0W
-
23/02/2025LamiaPanathinaikos1 - 0L
-
14/03/2025FiorentinaPanathinaikos 12 - 0L
-
07/03/2025PanathinaikosFiorentina2 - 2W
-
21/02/2025PanathinaikosVikingur Reykjavik0 - 0W
Thống kê phong độ Panathinaikos gần đây, KQ Panathinaikos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Panathinaikos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 2 | 0 | 1 |
- VĐQG Hy Lạp | 7 | 3 | 1 | 3 |
Phong độ Panathinaikos gần đây: theo giải đấu
-
14/03/2025FiorentinaPanathinaikos 12 - 0L
-
07/03/2025PanathinaikosFiorentina2 - 2W
-
21/02/2025PanathinaikosVikingur Reykjavik0 - 0W
-
28/04/2025PAOK SalonikiPanathinaikos1 - 1L
-
13/04/2025PanathinaikosPAOK Saloniki2 - 0W
-
07/04/2025PanathinaikosAEK Athens1 - 0W
-
31/03/2025Olympiakos PiraeusPanathinaikos 12 - 1L
-
10/03/2025Atromitos AthensPanathinaikos0 - 0D
-
02/03/2025PanathinaikosPanaitolikos Agrinio1 - 0W
-
23/02/2025LamiaPanathinaikos1 - 0L
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Panathinaikos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panathinaikos (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Panathinaikos (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Panathinaikos thắng
Bại: là số trận Panathinaikos thua
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 31 | T T T H |
2 | Asteras Tripolis | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 27 | B T T T |
3 | Atromitos Athens | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 22 | T B B H |
4 | OFI Crete | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 18 | B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena