Phong độ O.Higgins gần đây, KQ O.Higgins mới nhất
Phong độ O.Higgins gần đây
-
27/04/20251 O.HigginsMunicipal Iquique2 - 0D
-
21/04/2025O.HigginsPalestino0 - 0W
-
13/04/2025Audax ItalianoO.Higgins1 - 0L
-
30/03/2025O.HigginsDeportes Limache2 - 0W
-
17/03/2025CobresalO.Higgins0 - 0D
-
10/03/2025O.HigginsDeportes La Serena0 - 1D
-
03/03/2025Union La CaleraO.Higgins1 - 1D
-
25/02/2025Colo ColoO.Higgins0 - 0W
-
06/04/20251 O.HigginsDeportes Temuco 10 - 0D
-
22/03/2025HuachipatoO.Higgins 11 - 0L
Thống kê phong độ O.Higgins gần đây, KQ O.Higgins mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ O.Higgins gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ O.Higgins gần đây: theo giải đấu
-
27/04/20251 O.HigginsMunicipal Iquique2 - 0D
-
21/04/2025O.HigginsPalestino0 - 0W
-
13/04/2025Audax ItalianoO.Higgins1 - 0L
-
30/03/2025O.HigginsDeportes Limache2 - 0W
-
17/03/2025CobresalO.Higgins0 - 0D
-
10/03/2025O.HigginsDeportes La Serena0 - 1D
-
03/03/2025Union La CaleraO.Higgins1 - 1D
-
25/02/2025Colo ColoO.Higgins0 - 0W
-
06/04/20251 O.HigginsDeportes Temuco 10 - 0D
-
22/03/2025HuachipatoO.Higgins 11 - 0L
- Kết quả O.Higgins mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả O.Higgins mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập O.Higgins gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
O.Higgins (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
O.Higgins (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận O.Higgins thắng
Bại: là số trận O.Higgins thua
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Univ Catolica | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 17 | T H T H T T |
2 | Huachipato | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 17 | B T T H B T |
3 | Audax Italiano | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 16 | T H B T T B |
4 | Palestino | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 16 | T T H T B B |
5 | Coquimbo Unido | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 16 | H H T H H B |
6 | Cobresal | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | H H B H T T |
7 | Union La Calera | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 14 | T B T B H T |
8 | O.Higgins | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 | H H T B T H |
9 | Universidad de Chile | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 | T B H B T T |
10 | Colo Colo | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 10 | T B B T H T |
11 | Deportes La Serena | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 10 | H T B T B B |
12 | Nublense | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 14 | -7 | 10 | H B H B H T |
13 | Union Espanola | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 6 | B T B T B B |
14 | Everton CD | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 18 | -12 | 6 | B H T B H B |
15 | Deportes Limache | 9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 18 | -7 | 5 | B B B T B B |
16 | Municipal Iquique | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 20 | -14 | 2 | B B B H B H |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile