Phong độ Union San Felipe gần đây, KQ Union San Felipe mới nhất
Phong độ Union San Felipe gần đây
-
20/04/2025CSD AntofagastaUnion San Felipe0 - 1D
-
12/04/2025San Luis QuillotaUnion San Felipe 11 - 1L
-
30/03/2025Union San FelipeDeportes Recoleta0 - 0D
-
15/03/2025Union San FelipeCD Copiapo S.A.0 - 0L
-
09/03/2025Deportes TemucoUnion San Felipe1 - 0L
-
03/03/20251 Union San FelipeSantiago Wanderers0 - 0L
-
24/02/2025CobreloaUnion San Felipe1 - 0D
-
07/04/2025Union San FelipeDeportes Limache0 - 1L
-
24/03/2025Union San FelipeColo Colo0 - 0L
-
17/02/2025Union San FelipeSantiago Wanderers1 - 0L
Thống kê phong độ Union San Felipe gần đây, KQ Union San Felipe mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Union San Felipe gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Hạng 2 Chile | 7 | 0 | 3 | 4 |
Phong độ Union San Felipe gần đây: theo giải đấu
-
07/04/2025Union San FelipeDeportes Limache0 - 1L
-
24/03/2025Union San FelipeColo Colo0 - 0L
-
17/02/2025Union San FelipeSantiago Wanderers1 - 0L
-
20/04/2025CSD AntofagastaUnion San Felipe0 - 1D
-
12/04/2025San Luis QuillotaUnion San Felipe 11 - 1L
-
30/03/2025Union San FelipeDeportes Recoleta0 - 0D
-
15/03/2025Union San FelipeCD Copiapo S.A.0 - 0L
-
09/03/2025Deportes TemucoUnion San Felipe1 - 0L
-
03/03/20251 Union San FelipeSantiago Wanderers0 - 0L
-
24/02/2025CobreloaUnion San Felipe1 - 0D
- Kết quả Union San Felipe mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
- Kết quả Union San Felipe mới nhất ở giải Hạng 2 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Union San Felipe gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union San Felipe (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Union San Felipe (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Union San Felipe thắng
Bại: là số trận Union San Felipe thua
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santiago Wanderers | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | T T T B T H |
2 | San Marcos de Arica | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 13 | H T B T T T |
3 | CD Copiapo S.A. | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 12 | H T T T B H |
4 | San Luis Quillota | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | H H T B T T |
5 | Deportes Recoleta | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | T T T H B H |
6 | Cobreloa | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | H B H T T H |
7 | Universidad de Concepcion | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 10 | T T B T B B |
8 | D. Concepcion | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | B B B T T T |
9 | Curico Unido | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H B T B |
10 | Rangers Talca | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 9 | H B H T B H |
11 | CSD Antofagasta | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 9 | T B H B T H |
12 | CD Magallanes | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 8 | B B H T B H |
13 | Santiago Morning | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 6 | 0 | 8 | T H B B T B |
14 | Deportes Santa Cruz | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | B H T B B T |
15 | Deportes Temuco | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | B T H B B B |
16 | Union San Felipe | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 9 | -4 | 3 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile