Phong độ FC Copenhagen gần đây, KQ FC Copenhagen mới nhất
Phong độ FC Copenhagen gần đây
-
13/04/2025FC CopenhagenBrondby IF0 - 1L
-
06/04/2025NordsjaellandFC Copenhagen0 - 0W
-
01/04/2025FC CopenhagenRanders FC1 - 0W
-
16/03/2025ViborgFC Copenhagen0 - 2L
-
10/03/2025FC CopenhagenSonderjyske1 - 1D
-
03/03/2025AalborgFC Copenhagen0 - 0D
-
24/02/2025FC CopenhagenMidtjylland0 - 0W
-
14/03/2025ChelseaFC Copenhagen0 - 0L
-
07/03/2025FC CopenhagenChelsea0 - 0L
-
21/02/2025HeidenheimerFC Copenhagen0 - 1W
-
90phút [1-2], 120phút [1-3]
Thống kê phong độ FC Copenhagen gần đây, KQ FC Copenhagen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FC Copenhagen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Đan Mạch | 7 | 3 | 2 | 2 |
Phong độ FC Copenhagen gần đây: theo giải đấu
-
14/03/2025ChelseaFC Copenhagen0 - 0L
-
07/03/2025FC CopenhagenChelsea0 - 0L
-
21/02/2025HeidenheimerFC Copenhagen0 - 1W
-
90phút [1-2], 120phút [1-3]
-
13/04/2025FC CopenhagenBrondby IF0 - 1L
-
06/04/2025NordsjaellandFC Copenhagen0 - 0W
-
01/04/2025FC CopenhagenRanders FC1 - 0W
-
16/03/2025ViborgFC Copenhagen0 - 2L
-
10/03/2025FC CopenhagenSonderjyske1 - 1D
-
03/03/2025AalborgFC Copenhagen0 - 0D
-
24/02/2025FC CopenhagenMidtjylland0 - 0W
- Kết quả FC Copenhagen mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả FC Copenhagen mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Copenhagen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Copenhagen (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FC Copenhagen (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FC Copenhagen thắng
Bại: là số trận FC Copenhagen thua
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viborg | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 37 | T T T |
2 | Silkeborg | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 36 | B T B |
3 | Aalborg | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | -4 | 23 | B H H |
4 | Sonderjyske | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 20 | T B |
5 | Lyngby | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 19 | B B H |
6 | Vejle | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 17 | T H |
UEFA ECL offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch