Phong độ Doxa Katokopias gần đây, KQ Doxa Katokopias mới nhất
Phong độ Doxa Katokopias gần đây
-
12/04/2025Anagennisi FC DeryneiaDoxa Katokopias0 - 0L
-
05/04/2025Doxa KatokopiasAgia Napa0 - 0L
-
02/04/2025Halkanoras IdaliouDoxa Katokopias 12 - 0L
-
29/03/2025Doxa KatokopiasMEAP Nisou0 - 2L
-
14/03/2025Spartakos KitiouDoxa Katokopias2 - 0L
-
08/03/2025Peyia 2014Doxa Katokopias0 - 2L
-
01/03/2025Othellos AthienouDoxa Katokopias1 - 0L
-
23/02/2025Doxa KatokopiasAnagennisi FC Deryneia3 - 0W
-
15/02/2025Agia NapaDoxa Katokopias0 - 0D
-
08/02/2025Doxa KatokopiasHalkanoras Idaliou0 - 1W
Thống kê phong độ Doxa Katokopias gần đây, KQ Doxa Katokopias mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Doxa Katokopias gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Đảo Síp | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Doxa Katokopias gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Anagennisi FC DeryneiaDoxa Katokopias0 - 0L
-
05/04/2025Doxa KatokopiasAgia Napa0 - 0L
-
02/04/2025Halkanoras IdaliouDoxa Katokopias 12 - 0L
-
29/03/2025Doxa KatokopiasMEAP Nisou0 - 2L
-
14/03/2025Spartakos KitiouDoxa Katokopias2 - 0L
-
08/03/2025Peyia 2014Doxa Katokopias0 - 2L
-
01/03/2025Othellos AthienouDoxa Katokopias1 - 0L
-
23/02/2025Doxa KatokopiasAnagennisi FC Deryneia3 - 0W
-
15/02/2025Agia NapaDoxa Katokopias0 - 0D
-
08/02/2025Doxa KatokopiasHalkanoras Idaliou0 - 1W
- Kết quả Doxa Katokopias mới nhất ở giải Hạng 2 Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Doxa Katokopias gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Doxa Katokopias (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Doxa Katokopias (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Doxa Katokopias thắng
Bại: là số trận Doxa Katokopias thua
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anorthosis Famagusta FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 46 | T T T B |
2 | AEL Limassol | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 36 | T T T T |
3 | Ethnikos Achnas FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 36 | H B T T |
4 | Omonia Aradippou | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 29 | B B B T |
5 | E.N.Paralimniou | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 28 | T T B T |
6 | Karmiotissa Polemidion | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 28 | B H B B |
7 | Nea Salamis | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 22 | H H T B |
8 | Omonia 29is Maiou | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 12 | -9 | 14 | B B B B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp