Phong độ Othellos Athienou gần đây, KQ Othellos Athienou mới nhất
Phong độ Othellos Athienou gần đây
-
08/01/2025MEAP NisouOthellos Athienou0 - 1D
-
21/12/2024Othellos AthienouDigenis Morphou0 - 1L
-
14/12/2024Halkanoras IdaliouOthellos Athienou1 - 0L
-
07/12/2024Othellos AthienouAkritas Chloraka0 - 0L
-
30/11/2024Doxa KatokopiasOthellos Athienou2 - 1L
-
23/11/2024Agia NapaOthellos Athienou0 - 0W
-
09/11/2024Othellos AthienouPO Ahironas-Onisilos1 - 2L
-
02/11/2024PAEEKOthellos Athienou1 - 0L
-
25/10/20241 Othellos AthienouOlympiakos Nicosia FC 11 - 1D
-
19/10/2024Spartakos KitiouOthellos Athienou3 - 0L
Thống kê phong độ Othellos Athienou gần đây, KQ Othellos Athienou mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Othellos Athienou gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Đảo Síp | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Othellos Athienou gần đây: theo giải đấu
-
08/01/2025MEAP NisouOthellos Athienou0 - 1D
-
21/12/2024Othellos AthienouDigenis Morphou0 - 1L
-
14/12/2024Halkanoras IdaliouOthellos Athienou1 - 0L
-
07/12/2024Othellos AthienouAkritas Chloraka0 - 0L
-
30/11/2024Doxa KatokopiasOthellos Athienou2 - 1L
-
23/11/2024Agia NapaOthellos Athienou0 - 0W
-
09/11/2024Othellos AthienouPO Ahironas-Onisilos1 - 2L
-
02/11/2024PAEEKOthellos Athienou1 - 0L
-
25/10/20241 Othellos AthienouOlympiakos Nicosia FC 11 - 1D
-
19/10/2024Spartakos KitiouOthellos Athienou3 - 0L
- Kết quả Othellos Athienou mới nhất ở giải Hạng 2 Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Othellos Athienou gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Othellos Athienou (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Othellos Athienou (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 17 | 14 | 1 | 2 | 38 | 8 | 30 | 43 | B T T B T T |
2 | Aris Limassol | 17 | 12 | 4 | 1 | 31 | 10 | 21 | 40 | T T H T T H |
3 | AEK Larnaca | 17 | 10 | 4 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | T T T T B H |
4 | Omonia Nicosia FC | 17 | 10 | 2 | 5 | 34 | 19 | 15 | 32 | T H B T T B |
5 | APOEL Nicosia | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 14 | 20 | 29 | B H T H T H |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 24 | H T T B B T |
7 | Ethnikos Achnas FC | 17 | 5 | 7 | 5 | 28 | 30 | -2 | 22 | H B T H T H |
8 | Apollon Limassol FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 22 | H B B T T H |
9 | AEL Limassol | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 27 | -5 | 19 | H T H H B B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 35 | -17 | 17 | H B H T B T |
11 | Omonia Aradippou | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 29 | -16 | 16 | T B B H B T |
12 | E.N.Paralimniou | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 26 | -16 | 12 | H B B B T B |
13 | Nea Salamis | 17 | 3 | 2 | 12 | 14 | 35 | -21 | 11 | B T B B B H |
14 | Omonia 29is Maiou | 17 | 1 | 4 | 12 | 12 | 31 | -19 | 7 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp