Phong độ Atletico Vinotinto gần đây, KQ Atletico Vinotinto mới nhất
Phong độ Atletico Vinotinto gần đây
-
24/04/2025Leones del NorteAtletico Vinotinto1 - 0L
-
18/04/2025Guayaquil CityAtletico Vinotinto1 - 0L
-
09/04/2025Atletico VinotintoCD Independiente Juniors1 - 2W
-
02/04/2025San Antonio(ECU)Atletico Vinotinto0 - 0L
-
27/03/2025Atletico VinotintoCD Vargas Torres1 - 1W
-
20/03/2025Cumbaya FCAtletico Vinotinto 11 - 0L
Thống kê phong độ Atletico Vinotinto gần đây, KQ Atletico Vinotinto mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Atletico Vinotinto gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ecuador | 6 | 2 | 0 | 4 |
Phong độ Atletico Vinotinto gần đây: theo giải đấu
-
24/04/2025Leones del NorteAtletico Vinotinto1 - 0L
-
18/04/2025Guayaquil CityAtletico Vinotinto1 - 0L
-
09/04/2025Atletico VinotintoCD Independiente Juniors1 - 2W
-
02/04/2025San Antonio(ECU)Atletico Vinotinto0 - 0L
-
27/03/2025Atletico VinotintoCD Vargas Torres1 - 1W
-
20/03/2025Cumbaya FCAtletico Vinotinto 11 - 0L
- Kết quả Atletico Vinotinto mới nhất ở giải Hạng 2 Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atletico Vinotinto gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Vinotinto (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Atletico Vinotinto (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Atletico Vinotinto thắng
Bại: là số trận Atletico Vinotinto thua
BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cumbaya FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 14 | T T T H H T |
2 | Gualaceo SC | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 12 | T H H H T T |
3 | Club Leones del Norte | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 5 | 4 | 10 | T H H H H T |
4 | 22 de Julio | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 9 | H H B H T T |
5 | Guayaquil City | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 8 | B T H B T H |
6 | 9 de Octubre | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | H H T T B B |
7 | CD Vargas Torres | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B H H H H |
8 | San Antonio(ECU) | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B T H B B |
9 | Atletico Vinotinto | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T B T B B |
10 | SC Imbabura | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H B H H H |
11 | Chacaritas SC | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H H H B H |
12 | CD Independiente Juniors | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B H B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador