Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây, KQ FC Sioni Bolnisi mới nhất
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
-
02/04/2025FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi1 - 0L
-
29/03/2025FC Sioni BolnisiSamtredia0 - 1L
-
14/03/2025Merani MartviliFC Sioni Bolnisi1 - 0D
-
09/03/2025FC Sioni BolnisiFc Meshakhte Tkibuli3 - 0W
-
08/12/20241 Dinamo Tbilisi IIFC Sioni Bolnisi0 - 1L
-
30/11/2024FC Sioni BolnisiWIT Georgia Tbilisi 20 - 0W
-
27/02/2025FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi1 - 0D
-
19/02/2025FC Sioni BolnisiGagra Tbilisi0 - 0W
-
16/12/20241 Gagra TbilisiFC Sioni Bolnisi0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [7-6]
-
12/12/20241 FC Sioni BolnisiGagra Tbilisi1 - 0D
Thống kê phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây, KQ FC Sioni Bolnisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Cúp quốc gia Georgia | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây: theo giải đấu
-
02/04/2025FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi1 - 0L
-
29/03/2025FC Sioni BolnisiSamtredia0 - 1L
-
14/03/2025Merani MartviliFC Sioni Bolnisi1 - 0D
-
09/03/2025FC Sioni BolnisiFc Meshakhte Tkibuli3 - 0W
-
08/12/20241 Dinamo Tbilisi IIFC Sioni Bolnisi0 - 1L
-
30/11/2024FC Sioni BolnisiWIT Georgia Tbilisi 20 - 0W
-
16/12/20241 Gagra TbilisiFC Sioni Bolnisi0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [7-6]
-
12/12/20241 FC Sioni BolnisiGagra Tbilisi1 - 0D
-
27/02/2025FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi1 - 0D
-
19/02/2025FC Sioni BolnisiGagra Tbilisi0 - 0W
- Kết quả FC Sioni Bolnisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả FC Sioni Bolnisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả FC Sioni Bolnisi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Sioni Bolnisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Sioni Bolnisi (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
FC Sioni Bolnisi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 | T H T T |
2 | Spaeri FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 11 | 8 | 3 | 8 | H T H T |
3 | Samtredia | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 | H H T H |
4 | FC Gonio | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H B H T |
5 | FC Sioni Bolnisi | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H B B |
6 | Sabutaroti billisse B | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B B |
7 | Merani Martvili | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 4 | B H T B |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | H H B H |
9 | Dinamo Tbilisi II | 4 | 0 | 3 | 1 | 6 | 8 | -2 | 3 | H B H H |
10 | Fc Meshakhte Tkibuli | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 | B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia