Phong độ Karela United FC gần đây, KQ Karela United FC mới nhất
Phong độ Karela United FC gần đây
-
01/01/2025Medeama SCKarela United FC1 - 0L
-
29/12/2024Karela United FCVision FC0 - 1D
-
14/12/2024Karela United FCBibiani Gold Stars0 - 0D
-
24/11/2024Ghana Dream FCKarela United FC0 - 0W
-
17/11/2024Karela United FCAccra Hearts of Oak0 - 1L
-
10/11/2024Aduana StarsKarela United FC1 - 0L
-
03/11/2024Karela United FCNations FC0 - 0L
-
27/10/2024Bechem UnitedKarela United FC0 - 0D
-
20/10/2024Karela United FCHeart of Lions0 - 0W
-
13/10/20241 Basake Holy Stars FCKarela United FC0 - 0L
Thống kê phong độ Karela United FC gần đây, KQ Karela United FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Karela United FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ghana | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Karela United FC gần đây: theo giải đấu
-
01/01/2025Medeama SCKarela United FC1 - 0L
-
29/12/2024Karela United FCVision FC0 - 1D
-
14/12/2024Karela United FCBibiani Gold Stars0 - 0D
-
24/11/2024Ghana Dream FCKarela United FC0 - 0W
-
17/11/2024Karela United FCAccra Hearts of Oak0 - 1L
-
10/11/2024Aduana StarsKarela United FC1 - 0L
-
03/11/2024Karela United FCNations FC0 - 0L
-
27/10/2024Bechem UnitedKarela United FC0 - 0D
-
20/10/2024Karela United FCHeart of Lions0 - 0W
-
13/10/20241 Basake Holy Stars FCKarela United FC0 - 0L
- Kết quả Karela United FC mới nhất ở giải VĐQG Ghana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Karela United FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karela United FC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Karela United FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heart of Lions | 16 | 8 | 6 | 2 | 16 | 8 | 8 | 30 | H T T T T B |
2 | Bibiani Gold Stars | 16 | 8 | 6 | 2 | 16 | 9 | 7 | 30 | B T H T B T |
3 | Nations FC | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 7 | 13 | 29 | T B B T H T |
4 | Bechem United | 16 | 8 | 5 | 3 | 16 | 10 | 6 | 29 | T T T T B T |
5 | Asante Kotoko FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 16 | 11 | 5 | 28 | B T T T T H |
6 | Accra Hearts of Oak | 16 | 8 | 4 | 4 | 16 | 10 | 6 | 28 | T H B T T T |
7 | Medeama SC | 16 | 7 | 5 | 4 | 16 | 13 | 3 | 26 | T T B T H H |
8 | Basake Holy Stars FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 18 | 0 | 21 | B T T B T B |
9 | Samartex | 16 | 5 | 6 | 5 | 11 | 10 | 1 | 21 | B B B B H T |
10 | Berekum Chelsea | 16 | 4 | 7 | 5 | 12 | 14 | -2 | 19 | B T H B H B |
11 | Vision FC | 16 | 4 | 7 | 5 | 12 | 15 | -3 | 19 | B B T H H T |
12 | Aduana Stars | 16 | 3 | 8 | 5 | 11 | 14 | -3 | 17 | H B H H T B |
13 | Ghana Dream FC | 16 | 3 | 7 | 6 | 7 | 11 | -4 | 16 | T B H B H T |
14 | Nsoatreman FC | 16 | 3 | 6 | 7 | 15 | 20 | -5 | 15 | H H H B B H |
15 | Karela United FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 8 | 11 | -3 | 14 | B B T H H B |
16 | Young Apostles | 15 | 3 | 5 | 7 | 8 | 17 | -9 | 14 | H T B B H B |
17 | Accra Lions | 16 | 2 | 7 | 7 | 10 | 15 | -5 | 13 | H B T H B B |
18 | Legon Cities FC | 16 | 3 | 2 | 11 | 10 | 25 | -15 | 11 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ghana