Phong độ Samartex gần đây, KQ Samartex mới nhất
Phong độ Samartex gần đây
-
06/04/2025SamartexAccra Lions2 - 0W
-
02/04/2025Vision FCSamartex2 - 1L
-
23/03/2025Berekum ChelseaSamartex0 - 0D
-
19/03/2025SamartexMedeama SC0 - 1W
-
15/03/2025SamartexAsante Kotoko FC1 - 0D
-
10/03/2025Nsoatreman FCSamartex0 - 0W
-
02/02/2025Bibiani Gold StarsSamartex0 - 0D
-
26/01/2025SamartexGhana Dream FC0 - 0D
-
19/01/2025SamartexAccra Hearts of Oak0 - 0D
-
05/01/20251 Aduana StarsSamartex0 - 0W
Thống kê phong độ Samartex gần đây, KQ Samartex mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Samartex gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ghana | 10 | 4 | 5 | 1 |
Phong độ Samartex gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025SamartexAccra Lions2 - 0W
-
02/04/2025Vision FCSamartex2 - 1L
-
23/03/2025Berekum ChelseaSamartex0 - 0D
-
19/03/2025SamartexMedeama SC0 - 1W
-
15/03/2025SamartexAsante Kotoko FC1 - 0D
-
10/03/2025Nsoatreman FCSamartex0 - 0W
-
02/02/2025Bibiani Gold StarsSamartex0 - 0D
-
26/01/2025SamartexGhana Dream FC0 - 0D
-
19/01/2025SamartexAccra Hearts of Oak0 - 0D
-
05/01/20251 Aduana StarsSamartex0 - 0W
- Kết quả Samartex mới nhất ở giải VĐQG Ghana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Samartex gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samartex (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Samartex (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Samartex thắng
Bại: là số trận Samartex thua
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asante Kotoko FC | 25 | 13 | 7 | 5 | 27 | 15 | 12 | 46 | T H H T T H |
2 | Nations FC | 26 | 13 | 6 | 7 | 29 | 14 | 15 | 45 | T B H T T T |
3 | Bibiani Gold Stars | 25 | 12 | 8 | 5 | 24 | 16 | 8 | 44 | T B T H T B |
4 | Heart of Lions | 25 | 11 | 8 | 6 | 26 | 17 | 9 | 41 | H T B T B H |
5 | Medeama SC | 26 | 12 | 5 | 9 | 31 | 23 | 8 | 41 | B B T T B T |
6 | Accra Hearts of Oak | 25 | 11 | 7 | 7 | 21 | 14 | 7 | 40 | T B B H B T |
7 | Bechem United | 25 | 12 | 6 | 7 | 26 | 17 | 9 | 39 | B T T B T B |
8 | Ghana Dream FC | 26 | 9 | 9 | 8 | 17 | 21 | -4 | 36 | T T T T T B |
9 | Samartex | 25 | 8 | 11 | 6 | 20 | 16 | 4 | 35 | T H T H B T |
10 | Berekum Chelsea | 25 | 8 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 32 | T B T H B B |
11 | Aduana Stars | 25 | 7 | 11 | 7 | 20 | 21 | -1 | 32 | H T T B H T |
12 | Basake Holy Stars FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 28 | 29 | -1 | 30 | T B B B T B |
13 | Young Apostles | 25 | 7 | 9 | 9 | 16 | 23 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Vision FC | 25 | 6 | 10 | 9 | 20 | 28 | -8 | 28 | H B H H T B |
15 | Accra Lions | 26 | 6 | 8 | 12 | 20 | 28 | -8 | 26 | B H T T B T |
16 | Karela United FC | 25 | 6 | 7 | 12 | 15 | 20 | -5 | 25 | H B H T T B |
17 | Legon Cities FC | 26 | 7 | 4 | 15 | 21 | 34 | -13 | 25 | T H B B H T |
18 | Nsoatreman FC | 27 | 5 | 6 | 16 | 17 | 43 | -26 | 21 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ghana