Phong độ Coban Imperial gần đây, KQ Coban Imperial mới nhất
Phong độ Coban Imperial gần đây
-
07/04/2025C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial1 - 0L
-
03/04/2025Coban ImperialGuastatoya0 - 0D
-
30/03/2025Deportivo MixcoCoban Imperial 11 - 2W
-
23/03/2025Coban ImperialMarquense1 - 0W
-
14/03/2025Coban ImperialDeportivo Xinabajul 11 - 0W
-
07/03/2025MalacatecoCoban Imperial 11 - 0L
-
03/03/2025CSD MunicipalCoban Imperial 10 - 0L
-
23/02/2025Coban ImperialXelaju MC0 - 0W
-
17/02/2025CD AchuapaCoban Imperial0 - 1W
-
10/02/20251 Coban ImperialAntigua GFC 10 - 1L
Thống kê phong độ Coban Imperial gần đây, KQ Coban Imperial mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Coban Imperial gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Guatemala | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Coban Imperial gần đây: theo giải đấu
-
07/04/2025C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial1 - 0L
-
03/04/2025Coban ImperialGuastatoya0 - 0D
-
30/03/2025Deportivo MixcoCoban Imperial 11 - 2W
-
23/03/2025Coban ImperialMarquense1 - 0W
-
14/03/2025Coban ImperialDeportivo Xinabajul 11 - 0W
-
07/03/2025MalacatecoCoban Imperial 11 - 0L
-
03/03/2025CSD MunicipalCoban Imperial 10 - 0L
-
23/02/2025Coban ImperialXelaju MC0 - 0W
-
17/02/2025CD AchuapaCoban Imperial0 - 1W
-
10/02/20251 Coban ImperialAntigua GFC 10 - 1L
- Kết quả Coban Imperial mới nhất ở giải VĐQG Guatemala
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Coban Imperial gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coban Imperial (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Coban Imperial (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Coban Imperial thắng
Bại: là số trận Coban Imperial thua
BXH VĐQG Guatemala mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 14 | 9 | 30 | T B T B T T |
2 | Coban Imperial | 16 | 8 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | 26 | B T T T H B |
3 | Antigua GFC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 21 | 4 | 25 | T H H T B H |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 3 | 6 | 25 | 20 | 5 | 24 | T B H T B H |
5 | Guastatoya | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 24 | T T H T H T |
6 | Marquense | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B H B B B T |
7 | C.S.D. Comunicaciones | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 23 | T B B H T T |
8 | Deportivo Mixco | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 17 | -3 | 18 | T H H B T H |
9 | Xelaju MC | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 20 | 1 | 17 | B B T B H H |
10 | CD Achuapa | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 17 | -2 | 16 | T T B H B B |
11 | Deportivo Xinabajul | 15 | 3 | 2 | 10 | 14 | 32 | -18 | 11 | B T B H H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Guatemala