Phong độ Daegu FC II gần đây, KQ Daegu FC II mới nhất
Phong độ Daegu FC II gần đây
-
29/03/2025Daegu FC IIPyeongchang FC0 - 0D
-
16/03/2025Daegu FC IIJungnang Chorus Mustang FC0 - 0W
-
01/03/2025Sejong SADaegu FC II1 - 2W
-
02/11/20241 Daegu FC IIYeoju Sejong1 - 1L
-
27/10/2024Daegu FC IIChangwon City0 - 0L
-
06/10/2024YangpyeongDaegu FC II1 - 2W
-
29/09/2024Daegu FC IIGangneung City0 - 1D
-
21/09/2024Pocheon FCDaegu FC II1 - 1D
-
15/09/2024Daegu FC IIGyeongju KHNP0 - 0W
-
08/09/20241 Busan Transportation CorporationDaegu FC II1 - 1W
Thống kê phong độ Daegu FC II gần đây, KQ Daegu FC II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Daegu FC II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Hạng 4 Hàn Quốc | 7 | 3 | 2 | 2 |
Phong độ Daegu FC II gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Daegu FC IIPyeongchang FC0 - 0D
-
16/03/2025Daegu FC IIJungnang Chorus Mustang FC0 - 0W
-
01/03/2025Sejong SADaegu FC II1 - 2W
-
02/11/20241 Daegu FC IIYeoju Sejong1 - 1L
-
27/10/2024Daegu FC IIChangwon City0 - 0L
-
06/10/2024YangpyeongDaegu FC II1 - 2W
-
29/09/2024Daegu FC IIGangneung City0 - 1D
-
21/09/2024Pocheon FCDaegu FC II1 - 1D
-
15/09/2024Daegu FC IIGyeongju KHNP0 - 0W
-
08/09/20241 Busan Transportation CorporationDaegu FC II1 - 1W
- Kết quả Daegu FC II mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
- Kết quả Daegu FC II mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Daegu FC II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Daegu FC II (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Daegu FC II (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H T |
2 | Daegu FC II | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | T T H |
3 | Geoje Citizen | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 7 | T H T B |
4 | Jinju Citizen | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 7 | T H B T |
5 | Pyeongchang FC | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 6 | T H H H |
6 | Dangjin Citizen | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 8 | 1 | 6 | T T B B |
7 | Pyeongtaek Citizen | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H T |
8 | Gijang United | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B B T |
9 | Yeoncheon | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B T B |
10 | Sejong SA | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 1 | B B H |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 1 | B B B H |
Cập nhật: