Phong độ Gimcheon Sangmu FC gần đây, KQ Gimcheon Sangmu FC mới nhất
Phong độ Gimcheon Sangmu FC gần đây
-
05/05/2025Gwangju Football ClubGimcheon Sangmu FC1 - 0L
-
02/05/2025Pohang SteelersGimcheon Sangmu FC0 - 0W
-
27/04/2025Gimcheon Sangmu FCUlsan HD FC1 - 0W
-
19/04/20251 Gimcheon Sangmu FCDaejeon Citizen0 - 1L
-
12/04/2025Suwon FCGimcheon Sangmu FC1 - 1L
-
05/04/2025Gimcheon Sangmu FCDaegu FC2 - 0W
-
30/03/2025Gimcheon Sangmu FCGangwon FC0 - 0W
-
16/03/2025Gimcheon Sangmu FCGwangju Football Club0 - 0D
-
08/03/2025FC AnyangGimcheon Sangmu FC1 - 3W
-
16/04/2025Gimcheon Sangmu FCSuwon Samsung Bluewings0 - 0W
Thống kê phong độ Gimcheon Sangmu FC gần đây, KQ Gimcheon Sangmu FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Gimcheon Sangmu FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Gimcheon Sangmu FC gần đây: theo giải đấu
-
05/05/2025Gwangju Football ClubGimcheon Sangmu FC1 - 0L
-
02/05/2025Pohang SteelersGimcheon Sangmu FC0 - 0W
-
27/04/2025Gimcheon Sangmu FCUlsan HD FC1 - 0W
-
19/04/20251 Gimcheon Sangmu FCDaejeon Citizen0 - 1L
-
12/04/2025Suwon FCGimcheon Sangmu FC1 - 1L
-
05/04/2025Gimcheon Sangmu FCDaegu FC2 - 0W
-
30/03/2025Gimcheon Sangmu FCGangwon FC0 - 0W
-
16/03/2025Gimcheon Sangmu FCGwangju Football Club0 - 0D
-
08/03/2025FC AnyangGimcheon Sangmu FC1 - 3W
-
16/04/2025Gimcheon Sangmu FCSuwon Samsung Bluewings0 - 0W
- Kết quả Gimcheon Sangmu FC mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
- Kết quả Gimcheon Sangmu FC mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gimcheon Sangmu FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimcheon Sangmu FC (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Gimcheon Sangmu FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Gimcheon Sangmu FC thắng
Bại: là số trận Gimcheon Sangmu FC thua
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 5 | 14 | 25 | H T T T T T |
2 | Seoul E-Land FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 20 | T T H B T T |
3 | Jeonnam Dragons | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 8 | 5 | 19 | B T T H T H |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 14 | 5 | 18 | T T H T T H |
5 | Busan I Park | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 6 | 18 | H B H T T T |
6 | Seongnam FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 16 | H T T H B B |
7 | Bucheon FC 1995 | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B T H H B H |
8 | Chungbuk Cheongju | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 19 | -5 | 11 | B B B T T H |
9 | Chungnam Asan | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H T H H T B |
10 | Gyeongnam FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | T B B T B B |
11 | Hwaseong FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | H B B B B T |
12 | Gimpo FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 12 | -3 | 9 | T B H B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 17 | -10 | 7 | H B T B B T |
14 | Cheonan City | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 18 | -14 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: