Phong độ Pyeongchang FC gần đây, KQ Pyeongchang FC mới nhất
Phong độ Pyeongchang FC gần đây
-
04/05/2025Pyeongchang FCJinju Citizen0 - 0W
-
26/04/2025Dangjin CitizenPyeongchang FC0 - 0W
-
12/04/2025Pyeongchang FCJungnang Chorus Mustang FC1 - 0D
-
06/04/2025Sejong SAPyeongchang FC0 - 1W
-
29/03/2025Daegu FC IIPyeongchang FC0 - 0D
-
16/03/20251 Pyeongchang FCNamyangju FC0 - 0D
-
01/03/2025Pyeongchang FCGeoje Citizen1 - 0D
-
16/04/2025Incheon UnitedPyeongchang FC1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
23/03/2025Gyeongnam FCPyeongchang FC0 - 1W
-
08/03/2025Pyeongchang FCYangpyeong1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Pyeongchang FC gần đây, KQ Pyeongchang FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
Thống kê phong độ Pyeongchang FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 7 | 3 | 4 | 0 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 |
Phong độ Pyeongchang FC gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025Pyeongchang FCJinju Citizen0 - 0W
-
26/04/2025Dangjin CitizenPyeongchang FC0 - 0W
-
12/04/2025Pyeongchang FCJungnang Chorus Mustang FC1 - 0D
-
06/04/2025Sejong SAPyeongchang FC0 - 1W
-
29/03/2025Daegu FC IIPyeongchang FC0 - 0D
-
16/03/20251 Pyeongchang FCNamyangju FC0 - 0D
-
01/03/2025Pyeongchang FCGeoje Citizen1 - 0D
-
16/04/2025Incheon UnitedPyeongchang FC1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
23/03/2025Gyeongnam FCPyeongchang FC0 - 1W
-
08/03/2025Pyeongchang FCYangpyeong1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
- Kết quả Pyeongchang FC mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
- Kết quả Pyeongchang FC mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pyeongchang FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyeongchang FC (sân nhà) | 10 | 4 | 0 | 0 |
Pyeongchang FC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Pyeongchang FC thắng
Bại: là số trận Pyeongchang FC thua
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 21 | T T T H H T |
2 | Pyeongchang FC | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 6 | 10 | 16 | H H T H T T |
3 | Pyeongtaek Citizen | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 11 | 2 | 14 | H T T T H T |
4 | Jinju Citizen | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 17 | -3 | 14 | T B H T T B |
5 | Daegu FC II | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 12 | T H B H T H |
6 | Dangjin Citizen | 8 | 4 | 0 | 4 | 14 | 13 | 1 | 12 | B B T T B B |
7 | Geoje Citizen | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 11 | T B H B T B |
8 | Gijang United | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | T H B B H H |
9 | Jungnang Chorus Mustang FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 17 | -7 | 6 | B H H T B H |
10 | Yeoncheon | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 17 | -9 | 5 | T B B B H H |
11 | Sejong SA | 8 | 0 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 2 | H B B B H B |
Cập nhật: