Phong độ CD Vida gần đây, KQ CD Vida mới nhất
Phong độ CD Vida gần đây
-
20/04/2025Arsenal SAOCD Vida1 - 0L
-
14/04/20251 CD VidaArsenal SAO0 - 0W
-
03/04/2025CD VidaPumas FC1 - 0W
-
30/03/2025CD VidaSocial Sol 12 - 1W
-
06/03/2025CA Boca Juniors TocoaCD Vida1 - 0L
-
03/03/2025CD VidaJuventus FC Roatan0 - 0D
-
31/10/2024CD VidaAtletico Choloma0 - 0L
-
07/10/2024CA Boca Juniors TocoaCD Vida0 - 0D
-
29/09/2024CD VidaJuventus FC Roatan0 - 1D
-
09/09/2024CD VidaCD Sampdoria1 - 0W
Thống kê phong độ CD Vida gần đây, KQ CD Vida mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ CD Vida gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Honduras Liga de Ascenso | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ CD Vida gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Arsenal SAOCD Vida1 - 0L
-
14/04/20251 CD VidaArsenal SAO0 - 0W
-
03/04/2025CD VidaPumas FC1 - 0W
-
30/03/2025CD VidaSocial Sol 12 - 1W
-
06/03/2025CA Boca Juniors TocoaCD Vida1 - 0L
-
03/03/2025CD VidaJuventus FC Roatan0 - 0D
-
31/10/2024CD VidaAtletico Choloma0 - 0L
-
07/10/2024CA Boca Juniors TocoaCD Vida0 - 0D
-
29/09/2024CD VidaJuventus FC Roatan0 - 1D
-
09/09/2024CD VidaCD Sampdoria1 - 0W
- Kết quả CD Vida mới nhất ở giải Honduras Liga de Ascenso
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Vida gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Vida (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
CD Vida (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận CD Vida thắng
Bại: là số trận CD Vida thua
BXH VĐQG Honduras mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Olimpia | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 15 | 23 | 38 | H T T T T T |
2 | CD Motagua | 18 | 10 | 4 | 4 | 37 | 21 | 16 | 34 | H H B T T T |
3 | Real Espana | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 14 | 6 | 29 | H B B B H H |
4 | Marathon | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 21 | 2 | 25 | B T T H H B |
5 | Olancho FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 26 | 20 | 6 | 24 | H H H T B T |
6 | Genesis | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 21 | H T H B H T |
7 | Lobos UPNFM | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 31 | -13 | 21 | T H B B T H |
8 | CD Victoria | 18 | 5 | 5 | 8 | 30 | 32 | -2 | 20 | T H B B H B |
9 | Juticalpa | 18 | 4 | 5 | 9 | 13 | 29 | -16 | 17 | B B T T B B |
10 | Real Sociedad Tocoa | 18 | 2 | 8 | 8 | 17 | 34 | -17 | 14 | H B T H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Honduras