Phong độ Debrecin VSC gần đây, KQ Debrecin VSC mới nhất
Phong độ Debrecin VSC gần đây
-
26/04/2025NyiregyhazaDebrecin VSC 10 - 0L
-
19/04/2025Debrecin VSCZalaegerzsegTE1 - 2W
-
13/04/2025UjpestiDebrecin VSC0 - 0L
-
06/04/2025Debrecin VSCDiosgyor VTK1 - 1W
-
29/03/2025Kecskemeti TEDebrecin VSC1 - 3W
-
15/03/2025Gyori ETODebrecin VSC0 - 0D
-
10/03/2025Debrecin VSCFerencvarosi TC 10 - 1L
-
02/03/2025Debrecin VSCFehervar Videoton0 - 1L
-
22/02/2025Paksi SE HonlapjaDebrecin VSC2 - 0L
-
16/02/2025Debrecin VSCVideoton Puskas Akademia1 - 0L
Thống kê phong độ Debrecin VSC gần đây, KQ Debrecin VSC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Debrecin VSC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Debrecin VSC gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025NyiregyhazaDebrecin VSC 10 - 0L
-
19/04/2025Debrecin VSCZalaegerzsegTE1 - 2W
-
13/04/2025UjpestiDebrecin VSC0 - 0L
-
06/04/2025Debrecin VSCDiosgyor VTK1 - 1W
-
29/03/2025Kecskemeti TEDebrecin VSC1 - 3W
-
15/03/2025Gyori ETODebrecin VSC0 - 0D
-
10/03/2025Debrecin VSCFerencvarosi TC 10 - 1L
-
02/03/2025Debrecin VSCFehervar Videoton0 - 1L
-
22/02/2025Paksi SE HonlapjaDebrecin VSC2 - 0L
-
16/02/2025Debrecin VSCVideoton Puskas Akademia1 - 0L
- Kết quả Debrecin VSC mới nhất ở giải VĐQG Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Debrecin VSC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Debrecin VSC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Debrecin VSC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Debrecin VSC thắng
Bại: là số trận Debrecin VSC thua
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 27 | 28 | 59 | T H T T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 29 | 17 | 5 | 7 | 48 | 32 | 16 | 56 | T T H B H T |
3 | Paksi SE Honlapja | 29 | 15 | 7 | 7 | 60 | 43 | 17 | 52 | T H T T H B |
4 | Gyori ETO | 29 | 12 | 10 | 7 | 44 | 33 | 11 | 46 | H T H T T T |
5 | MTK Hungaria | 29 | 12 | 6 | 11 | 49 | 41 | 8 | 42 | T B H B H B |
6 | Diosgyor VTK | 29 | 10 | 10 | 9 | 37 | 44 | -7 | 40 | H H B T B H |
7 | Ujpesti | 29 | 8 | 12 | 9 | 31 | 38 | -7 | 36 | B H B T H H |
8 | Fehervar Videoton | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 43 | -9 | 31 | H H B B H B |
9 | ZalaegerzsegTE | 29 | 7 | 9 | 13 | 34 | 41 | -7 | 30 | B H T B B H |
10 | Nyiregyhaza | 29 | 8 | 6 | 15 | 26 | 48 | -22 | 30 | B B B T B T |
11 | Debrecin VSC | 29 | 8 | 5 | 16 | 47 | 55 | -8 | 29 | H T T B T B |
12 | Kecskemeti TE | 29 | 4 | 11 | 14 | 27 | 47 | -20 | 23 | B B H B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary