Phong độ Diosgyor VTK gần đây, KQ Diosgyor VTK mới nhất
Phong độ Diosgyor VTK gần đây
-
27/04/2025UjpestiDiosgyor VTK0 - 0D
-
19/04/2025Diosgyor VTKGyori ETO1 - 3L
-
11/04/2025Diosgyor VTKKecskemeti TE0 - 1W
-
06/04/2025Debrecin VSCDiosgyor VTK1 - 1L
-
30/03/2025Diosgyor VTKFerencvarosi TC 11 - 1D
-
16/03/2025Fehervar VideotonDiosgyor VTK 10 - 0D
-
09/03/2025Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja0 - 1L
-
01/03/2025Diosgyor VTKVideoton Puskas Akademia1 - 1W
-
22/02/2025MTK HungariaDiosgyor VTK2 - 0L
-
23/03/2025Diosgyor VTKBacka Topola1 - 1W
Thống kê phong độ Diosgyor VTK gần đây, KQ Diosgyor VTK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Diosgyor VTK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Diosgyor VTK gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025UjpestiDiosgyor VTK0 - 0D
-
19/04/2025Diosgyor VTKGyori ETO1 - 3L
-
11/04/2025Diosgyor VTKKecskemeti TE0 - 1W
-
06/04/2025Debrecin VSCDiosgyor VTK1 - 1L
-
30/03/2025Diosgyor VTKFerencvarosi TC 11 - 1D
-
16/03/2025Fehervar VideotonDiosgyor VTK 10 - 0D
-
09/03/2025Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja0 - 1L
-
01/03/2025Diosgyor VTKVideoton Puskas Akademia1 - 1W
-
22/02/2025MTK HungariaDiosgyor VTK2 - 0L
-
23/03/2025Diosgyor VTKBacka Topola1 - 1W
- Kết quả Diosgyor VTK mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Diosgyor VTK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Diosgyor VTK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diosgyor VTK (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Diosgyor VTK (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Diosgyor VTK thắng
Bại: là số trận Diosgyor VTK thua
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 27 | 28 | 59 | T H T T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 29 | 17 | 5 | 7 | 48 | 32 | 16 | 56 | T T H B H T |
3 | Paksi SE Honlapja | 29 | 15 | 7 | 7 | 60 | 43 | 17 | 52 | T H T T H B |
4 | Gyori ETO | 29 | 12 | 10 | 7 | 44 | 33 | 11 | 46 | H T H T T T |
5 | MTK Hungaria | 29 | 12 | 6 | 11 | 49 | 41 | 8 | 42 | T B H B H B |
6 | Diosgyor VTK | 29 | 10 | 10 | 9 | 37 | 44 | -7 | 40 | H H B T B H |
7 | Ujpesti | 29 | 8 | 12 | 9 | 31 | 38 | -7 | 36 | B H B T H H |
8 | Fehervar Videoton | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 43 | -9 | 31 | H H B B H B |
9 | Nyiregyhaza | 29 | 8 | 6 | 15 | 26 | 48 | -22 | 30 | B B B T B T |
10 | ZalaegerzsegTE | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 29 | H B H T B B |
11 | Debrecin VSC | 29 | 8 | 5 | 16 | 47 | 55 | -8 | 29 | H T T B T B |
12 | Kecskemeti TE | 28 | 4 | 10 | 14 | 27 | 47 | -20 | 22 | H B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary