Phong độ Diosgyori VTK Nữ gần đây, KQ Diosgyori VTK Nữ mới nhất
Phong độ Diosgyori VTK Nữ gần đây
-
10/05/2025Pecsi MFC (W)Diosgyori VTK Nữ0 - 0D
-
03/05/2025Diosgyori VTK NữBudapest Honved Woman's2 - 0W
-
26/04/2025Ferencvarosi TC NữDiosgyori VTK Nữ4 - 0L
-
19/04/2025Diosgyori VTK NữVictoria Boys (W)1 - 0D
-
13/04/20251 Astra Hungary NữDiosgyori VTK Nữ0 - 1W
-
29/03/2025Diosgyori VTK NữMTK Hungaria FC Nữ0 - 0D
-
22/03/2025Szetomeharry NữDiosgyori VTK Nữ1 - 0D
-
16/03/2025Diosgyori VTK NữSzekszard UFC Nữ0 - 0D
-
08/03/2025Diosgyori VTK NữSoroksar Nữ1 - 0W
-
05/03/2025Diosgyori VTK NữFerencvarosi TC Nữ1 - 1L
Thống kê phong độ Diosgyori VTK Nữ gần đây, KQ Diosgyori VTK Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Diosgyori VTK Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary nữ | 9 | 3 | 5 | 1 |
- HUN WCup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Diosgyori VTK Nữ gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025Pecsi MFC (W)Diosgyori VTK Nữ0 - 0D
-
03/05/2025Diosgyori VTK NữBudapest Honved Woman's2 - 0W
-
26/04/2025Ferencvarosi TC NữDiosgyori VTK Nữ4 - 0L
-
19/04/2025Diosgyori VTK NữVictoria Boys (W)1 - 0D
-
13/04/20251 Astra Hungary NữDiosgyori VTK Nữ0 - 1W
-
29/03/2025Diosgyori VTK NữMTK Hungaria FC Nữ0 - 0D
-
22/03/2025Szetomeharry NữDiosgyori VTK Nữ1 - 0D
-
16/03/2025Diosgyori VTK NữSzekszard UFC Nữ0 - 0D
-
08/03/2025Diosgyori VTK NữSoroksar Nữ1 - 0W
-
05/03/2025Diosgyori VTK NữFerencvarosi TC Nữ1 - 1L
- Kết quả Diosgyori VTK Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
- Kết quả Diosgyori VTK Nữ mới nhất ở giải HUN WCup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Diosgyori VTK Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diosgyori VTK Nữ (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Diosgyori VTK Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Diosgyori VTK Nữ thắng
Bại: là số trận Diosgyori VTK Nữ thua
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 43 | 11 | 32 | 57 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 64 | 11 | 53 | 55 | T T T B T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 21 | 18 | 0 | 3 | 81 | 9 | 72 | 54 | T B T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 57 | 14 | 43 | 47 | T T T T T H |
5 | Diosgyori VTK (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 31 | 32 | -1 | 30 | H T H B T H |
6 | Pecsi MFC (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 35 | -14 | 27 | H H B B B H |
7 | Szetomeharry (W) | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 42 | -12 | 26 | H T T B T T |
8 | Budapest Honved Woman's | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 47 | -28 | 21 | B H B B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 55 | -36 | 20 | B B H T B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 50 | -24 | 16 | B B T B B T |
11 | Soroksar (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 12 | 46 | -34 | 14 | T B H B B T |
12 | Astra Hungary (W) | 22 | 2 | 0 | 20 | 8 | 59 | -51 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary