Phong độ Fehervar Videoton gần đây, KQ Fehervar Videoton mới nhất
Phong độ Fehervar Videoton gần đây
-
14/12/2024MTK HungariaFehervar Videoton1 - 1L
-
08/12/2024Fehervar VideotonNyiregyhaza0 - 0W
-
01/12/2024ZalaegerzsegTEFehervar Videoton0 - 0W
-
24/11/2024Fehervar VideotonUjpesti0 - 0L
-
10/11/2024Diosgyor VTKFehervar Videoton1 - 0L
-
03/11/2024Fehervar VideotonKecskemeti TE 11 - 1W
-
26/10/2024Fehervar VideotonDebrecin VSC 11 - 0W
-
20/10/20241 Ferencvarosi TCFehervar Videoton1 - 0L
-
05/10/2024Gyori ETOFehervar Videoton2 - 1L
-
31/10/2024Fehervar VideotonDiosgyor VTK0 - 1W
Thống kê phong độ Fehervar Videoton gần đây, KQ Fehervar Videoton mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Fehervar Videoton gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 9 | 4 | 0 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Fehervar Videoton gần đây: theo giải đấu
-
14/12/2024MTK HungariaFehervar Videoton1 - 1L
-
08/12/2024Fehervar VideotonNyiregyhaza0 - 0W
-
01/12/2024ZalaegerzsegTEFehervar Videoton0 - 0W
-
24/11/2024Fehervar VideotonUjpesti0 - 0L
-
10/11/2024Diosgyor VTKFehervar Videoton1 - 0L
-
03/11/2024Fehervar VideotonKecskemeti TE 11 - 1W
-
26/10/2024Fehervar VideotonDebrecin VSC 11 - 0W
-
20/10/20241 Ferencvarosi TCFehervar Videoton1 - 0L
-
05/10/2024Gyori ETOFehervar Videoton2 - 1L
-
31/10/2024Fehervar VideotonDiosgyor VTK0 - 1W
- Kết quả Fehervar Videoton mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Fehervar Videoton mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fehervar Videoton gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fehervar Videoton (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Fehervar Videoton (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 17 | 11 | 2 | 4 | 29 | 18 | 11 | 35 | B T T T B T |
2 | Ferencvarosi TC | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 16 | 12 | 34 | T H H B T T |
3 | Diosgyor VTK | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 21 | 4 | 30 | T T H T H T |
4 | MTK Hungaria | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 | 29 | B H B T B T |
5 | Ujpesti | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 14 | 7 | 27 | H H T H T H |
6 | Paksi SE Honlapja | 17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 30 | 4 | 27 | H H B B T B |
7 | Fehervar Videoton | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 25 | -1 | 21 | T B B T T B |
8 | Gyori ETO | 17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 26 | -3 | 18 | H H B B T B |
9 | Nyiregyhaza | 17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 29 | -8 | 18 | H T B T B B |
10 | ZalaegerzsegTE | 16 | 4 | 4 | 8 | 20 | 24 | -4 | 16 | H T H B B T |
11 | Debrecin VSC | 17 | 3 | 4 | 10 | 25 | 37 | -12 | 13 | H H B T B B |
12 | Kecskemeti TE | 17 | 2 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 11 | B B H T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary