Phong độ Anagenisi Karditsa gần đây, KQ Anagenisi Karditsa mới nhất
Phong độ Anagenisi Karditsa gần đây
-
15/12/2024Anagenisi KarditsaKozani F.S. 12 - 1W
-
10/11/2024Anagenisi KarditsaPierikos0 - 0D
-
16/08/2024AEL LarisaAnagenisi Karditsa1 - 0L
-
22/05/2024Anagenisi KarditsaPAOK Saloniki B0 - 3L
-
15/05/2024Anagenisi KarditsaAiolikos1 - 1W
-
08/05/2024IraklisAnagenisi Karditsa0 - 0D
-
28/04/2024KambaniakosAnagenisi Karditsa0 - 0D
-
21/04/2024Anagenisi KarditsaKozani F.S.1 - 0D
-
14/04/2024PAOK Saloniki BAnagenisi Karditsa1 - 0L
-
07/04/2024AiolikosAnagenisi Karditsa 10 - 0W
Thống kê phong độ Anagenisi Karditsa gần đây, KQ Anagenisi Karditsa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Anagenisi Karditsa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Hy Lạp | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Greece Gamma Ethniki | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Anagenisi Karditsa gần đây: theo giải đấu
-
16/08/2024AEL LarisaAnagenisi Karditsa1 - 0L
-
22/05/2024Anagenisi KarditsaPAOK Saloniki B0 - 3L
-
15/05/2024Anagenisi KarditsaAiolikos1 - 1W
-
08/05/2024IraklisAnagenisi Karditsa0 - 0D
-
28/04/2024KambaniakosAnagenisi Karditsa0 - 0D
-
21/04/2024Anagenisi KarditsaKozani F.S.1 - 0D
-
14/04/2024PAOK Saloniki BAnagenisi Karditsa1 - 0L
-
07/04/2024AiolikosAnagenisi Karditsa 10 - 0W
-
15/12/2024Anagenisi KarditsaKozani F.S. 12 - 1W
-
10/11/2024Anagenisi KarditsaPierikos0 - 0D
- Kết quả Anagenisi Karditsa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Anagenisi Karditsa mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
- Kết quả Anagenisi Karditsa mới nhất ở giải Greece Gamma Ethniki
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Anagenisi Karditsa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anagenisi Karditsa (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Anagenisi Karditsa (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 14 | 11 | 3 | 0 | 34 | 10 | 24 | 36 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 14 | 10 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 34 | H T T T T T |
3 | Panionios | 14 | 7 | 6 | 1 | 21 | 9 | 12 | 27 | H H H T T H |
4 | Ilioupoli | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 23 | -10 | 18 | T B H T H B |
5 | Egaleo Athens | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 17 | -7 | 15 | H B T B B B |
6 | Asteras Tripoli B | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | T H T B H T |
7 | Panargiakos | 14 | 4 | 1 | 9 | 12 | 20 | -8 | 13 | B B B B H B |
8 | Panahaiki-2005 | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 13 | -5 | 12 | T H B B B B |
9 | AEK Athens B | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 22 | -7 | 12 | B H H B B H |
10 | Kissamikos | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 17 | -8 | 7 | B B B H T H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp