Phong độ Makedonikos gần đây, KQ Makedonikos mới nhất
Phong độ Makedonikos gần đây
-
21/12/2024AO KavalaMakedonikos 10 - 0L
-
14/12/2024Pas GianninaMakedonikos1 - 1L
-
09/12/2024MakedonikosPAOK Saloniki B3 - 1W
-
01/12/2024KambaniakosMakedonikos1 - 0D
-
24/11/2024MakedonikosDiagoras2 - 1W
-
18/11/2024Niki VolouMakedonikos0 - 2W
-
08/11/2024IraklisMakedonikos0 - 0L
-
03/11/2024MakedonikosEthnikos Neou Keramidiou0 - 0W
-
28/10/2024AEL LarisaMakedonikos2 - 0L
-
20/10/2024MakedonikosAO Kavala 12 - 0W
Thống kê phong độ Makedonikos gần đây, KQ Makedonikos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Makedonikos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Makedonikos gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024AO KavalaMakedonikos 10 - 0L
-
14/12/2024Pas GianninaMakedonikos1 - 1L
-
09/12/2024MakedonikosPAOK Saloniki B3 - 1W
-
01/12/2024KambaniakosMakedonikos1 - 0D
-
24/11/2024MakedonikosDiagoras2 - 1W
-
18/11/2024Niki VolouMakedonikos0 - 2W
-
08/11/2024IraklisMakedonikos0 - 0L
-
03/11/2024MakedonikosEthnikos Neou Keramidiou0 - 0W
-
28/10/2024AEL LarisaMakedonikos2 - 0L
-
20/10/2024MakedonikosAO Kavala 12 - 0W
- Kết quả Makedonikos mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Makedonikos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Makedonikos (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Makedonikos (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 14 | 11 | 3 | 0 | 34 | 10 | 24 | 36 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 14 | 10 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 34 | H T T T T T |
3 | Panionios | 14 | 7 | 6 | 1 | 21 | 9 | 12 | 27 | H H H T T H |
4 | Ilioupoli | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 23 | -10 | 18 | T B H T H B |
5 | Egaleo Athens | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 17 | -7 | 15 | H B T B B B |
6 | Asteras Tripoli B | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | T H T B H T |
7 | Panargiakos | 14 | 4 | 1 | 9 | 12 | 20 | -8 | 13 | B B B B H B |
8 | Panahaiki-2005 | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 13 | -5 | 12 | T H B B B B |
9 | AEK Athens B | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 22 | -7 | 12 | B H H B B H |
10 | Kissamikos | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 17 | -8 | 7 | B B B H T H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp