Phong độ OFI Crete gần đây, KQ OFI Crete mới nhất
Phong độ OFI Crete gần đây
-
18/12/2024OFI CretePanahaiki-20054 - 0W
-
05/12/20241 Volos NFCOFI Crete0 - 0L
-
30/10/2024OFI CreteVolos NFC1 - 1W
-
15/12/2024Atromitos AthensOFI Crete0 - 0D
-
08/12/20241 OFI CreteAEK Athens1 - 1L
-
01/12/2024OFI CreteOlympiakos Piraeus0 - 0L
-
23/11/2024LamiaOFI Crete1 - 1D
-
10/11/2024OFI CreteKallithea2 - 0D
-
04/11/2024Asteras TripolisOFI Crete0 - 0L
-
28/10/2024PAOK SalonikiOFI Crete1 - 0W
Thống kê phong độ OFI Crete gần đây, KQ OFI Crete mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ OFI Crete gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hy Lạp | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ OFI Crete gần đây: theo giải đấu
-
15/12/2024Atromitos AthensOFI Crete0 - 0D
-
08/12/20241 OFI CreteAEK Athens1 - 1L
-
01/12/2024OFI CreteOlympiakos Piraeus0 - 0L
-
23/11/2024LamiaOFI Crete1 - 1D
-
10/11/2024OFI CreteKallithea2 - 0D
-
04/11/2024Asteras TripolisOFI Crete0 - 0L
-
28/10/2024PAOK SalonikiOFI Crete1 - 0W
-
18/12/2024OFI CretePanahaiki-20054 - 0W
-
05/12/20241 Volos NFCOFI Crete0 - 0L
-
30/10/2024OFI CreteVolos NFC1 - 1W
- Kết quả OFI Crete mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
- Kết quả OFI Crete mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập OFI Crete gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFI Crete (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
OFI Crete (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp