Phong độ Pas Giannina gần đây, KQ Pas Giannina mới nhất
Phong độ Pas Giannina gần đây
-
20/12/2024KambaniakosPas Giannina1 - 0D
-
14/12/2024Pas GianninaMakedonikos1 - 1W
-
07/12/2024Niki VolouPas Giannina0 - 0D
-
30/11/2024IraklisPas Giannina2 - 0L
-
22/11/2024Pas GianninaEthnikos Neou Keramidiou0 - 0W
-
16/11/2024AEL LarisaPas Giannina 21 - 0D
-
10/11/2024AO KavalaPas Giannina1 - 3W
-
03/11/20241 Pas GianninaDiagoras0 - 1W
-
27/10/2024PAOK Saloniki BPas Giannina2 - 0L
-
18/10/2024Pas GianninaKambaniakos1 - 1W
Thống kê phong độ Pas Giannina gần đây, KQ Pas Giannina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Pas Giannina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Pas Giannina gần đây: theo giải đấu
-
20/12/2024KambaniakosPas Giannina1 - 0D
-
14/12/2024Pas GianninaMakedonikos1 - 1W
-
07/12/2024Niki VolouPas Giannina0 - 0D
-
30/11/2024IraklisPas Giannina2 - 0L
-
22/11/2024Pas GianninaEthnikos Neou Keramidiou0 - 0W
-
16/11/2024AEL LarisaPas Giannina 21 - 0D
-
10/11/2024AO KavalaPas Giannina1 - 3W
-
03/11/20241 Pas GianninaDiagoras0 - 1W
-
27/10/2024PAOK Saloniki BPas Giannina2 - 0L
-
18/10/2024Pas GianninaKambaniakos1 - 1W
- Kết quả Pas Giannina mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pas Giannina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pas Giannina (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Pas Giannina (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp