Phong độ Fram Reykjavik gần đây, KQ Fram Reykjavik mới nhất
Phong độ Fram Reykjavik gần đây
-
16/05/2025KA AkureyriFram Reykjavik 11 - 3W
-
19/04/2025Fram ReykjavikHafnarfjordur1 - 0W
-
11/05/2025Stjarnan GardabaerFram Reykjavik1 - 0L
-
06/05/2025Vikingur ReykjavikFram Reykjavik2 - 1L
-
29/04/2025Fram ReykjavikAfturelding2 - 0W
-
24/04/2025IBV VestmannaeyjarFram Reykjavik2 - 1L
-
14/04/2025Fram ReykjavikBreidablik0 - 2W
-
07/04/2025Fram ReykjavikAkranes0 - 1L
-
14/03/20251 Fram ReykjavikRanheim IL 10 - 1L
-
08/03/2025LillestromFram Reykjavik4 - 0L
Thống kê phong độ Fram Reykjavik gần đây, KQ Fram Reykjavik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Fram Reykjavik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Fram Reykjavik gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Stjarnan GardabaerFram Reykjavik1 - 0L
-
06/05/2025Vikingur ReykjavikFram Reykjavik2 - 1L
-
29/04/2025Fram ReykjavikAfturelding2 - 0W
-
24/04/2025IBV VestmannaeyjarFram Reykjavik2 - 1L
-
14/04/2025Fram ReykjavikBreidablik0 - 2W
-
07/04/2025Fram ReykjavikAkranes0 - 1L
-
14/03/20251 Fram ReykjavikRanheim IL 10 - 1L
-
08/03/2025LillestromFram Reykjavik4 - 0L
-
16/05/2025KA AkureyriFram Reykjavik 11 - 3W
-
19/04/2025Fram ReykjavikHafnarfjordur1 - 0W
- Kết quả Fram Reykjavik mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả Fram Reykjavik mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Fram Reykjavik mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fram Reykjavik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fram Reykjavik (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Fram Reykjavik (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Fram Reykjavik thắng
Bại: là số trận Fram Reykjavik thua
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 | T T B H T T |
2 | Vestri | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 13 | H T T B T T |
3 | Breidablik | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 3 | 13 | T B T T H T |
4 | KR Reykjavik | 6 | 2 | 4 | 0 | 19 | 11 | 8 | 10 | H H H T H T |
5 | Valur Reykjavik | 6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 9 | H H T H B T |
6 | Stjarnan Gardabaer | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 | T T B B B T |
7 | Afturelding | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B H T B T B |
8 | IBV Vestmannaeyjar | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | B H T T B B |
9 | Fram Reykjavik | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T B B |
10 | Akranes | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 15 | -9 | 6 | T B B B T B |
11 | Hafnarfjordur | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 4 | B B H B T B |
12 | KA Akureyri | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B