Phong độ KF Fjallabyggdar gần đây, KQ KF Fjallabyggdar mới nhất
Phong độ KF Fjallabyggdar gần đây
-
10/05/2025MagniKF Fjallabyggdar0 - 0D
-
04/05/2025KFK KopavogurKF Fjallabyggdar1 - 2W
-
29/03/2025KF FjallabyggdarTindastoll Sauda0 - 3L
-
22/03/2025Dalvik ReynirKF Fjallabyggdar2 - 1L
-
16/03/2025MagniKF Fjallabyggdar3 - 1L
-
08/03/2025Fjardabyggd LeiknirKF Fjallabyggdar1 - 0L
-
01/03/2025Tindastoll SaudaKF Fjallabyggdar4 - 0L
-
17/02/2025KF FjallabyggdarHotturHuginn0 - 1L
-
14/09/2024KF FjallabyggdarHotturHuginn1 - 2L
-
08/09/2024Haukar HafnarfjordurKF Fjallabyggdar2 - 1L
Thống kê phong độ KF Fjallabyggdar gần đây, KQ KF Fjallabyggdar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ KF Fjallabyggdar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Iceland | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 4 Iceland | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Iceland B | 5 | 0 | 0 | 5 |
Phong độ KF Fjallabyggdar gần đây: theo giải đấu
-
14/09/2024KF FjallabyggdarHotturHuginn1 - 2L
-
08/09/2024Haukar HafnarfjordurKF Fjallabyggdar2 - 1L
-
29/03/2025KF FjallabyggdarTindastoll Sauda0 - 3L
-
10/05/2025MagniKF Fjallabyggdar0 - 0D
-
04/05/2025KFK KopavogurKF Fjallabyggdar1 - 2W
-
22/03/2025Dalvik ReynirKF Fjallabyggdar2 - 1L
-
16/03/2025MagniKF Fjallabyggdar3 - 1L
-
08/03/2025Fjardabyggd LeiknirKF Fjallabyggdar1 - 0L
-
01/03/2025Tindastoll SaudaKF Fjallabyggdar4 - 0L
-
17/02/2025KF FjallabyggdarHotturHuginn0 - 1L
- Kết quả KF Fjallabyggdar mới nhất ở giải Hạng 2 Iceland
- Kết quả KF Fjallabyggdar mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả KF Fjallabyggdar mới nhất ở giải Hạng 4 Iceland
- Kết quả KF Fjallabyggdar mới nhất ở giải Iceland B
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Fjallabyggdar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Fjallabyggdar (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
KF Fjallabyggdar (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận KF Fjallabyggdar thắng
Bại: là số trận KF Fjallabyggdar thua
BXH Hạng 2 Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardabyggd Leiknir | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 6 | T T |
2 | Throttur Vogum | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Vikingur Olafsvik | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
4 | Haukar Hafnarfjordur | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
5 | Kari Akranes | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
6 | Kormakur | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 8 | -5 | 3 | B T |
7 | UMF Vidir | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
8 | HotturHuginn | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
9 | Dalvik Reynir | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
10 | KFR Aegir | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Grotta Seltjarnarnes | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
12 | KF Gardabaer | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B